MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 768,073,368,860 586,728,371,855 696,465,534,017 880,988,790,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 768,073,368,860 586,728,371,855 696,465,534,017 880,988,790,663
4. Giá vốn hàng bán 730,504,147,012 506,323,942,203 642,489,513,491 816,744,246,998
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,569,221,848 80,404,429,652 53,976,020,526 64,244,543,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,203,663 1,147,064,411 10,295,021 1,716,386,547
7. Chi phí tài chính 10,793,457,428 13,435,444,569 12,719,266,631 10,356,329,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,793,457,428 13,435,444,569 12,719,266,631 10,356,329,271
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 344,171,478 346,781,097 305,116,634 393,685,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,706,917,153 35,536,704,310 35,300,497,041 36,320,684,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,265,120,548 32,232,564,087 5,661,435,241 18,890,231,056
12. Thu nhập khác 2,359,730,388 410,245,102 1,467,494,286 361,181,979
13. Chi phí khác 24,363,991 755,830,356 53,089,886
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,335,366,397 -345,585,254 1,414,404,400 361,181,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,929,754,151 31,886,978,833 7,075,839,641 19,251,413,035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,585,950,830 6,388,337,055 1,419,754,819 3,874,888,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,343,803,321 25,498,641,778 5,656,084,822 15,376,525,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,343,803,321 25,498,641,778 5,656,084,822 15,376,525,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -215 866 192 522
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.