MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,825,045,003 113,228,387,086 105,069,549,247 125,101,991,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,825,045,003 113,228,387,086 105,069,549,247 125,101,991,417
4. Giá vốn hàng bán 51,057,250,839 57,306,043,468 54,162,576,977 57,780,165,005
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,767,794,164 55,922,343,618 50,906,972,270 67,321,826,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,505,726 101,296,545,820 294,586,716 1,273,111,010
7. Chi phí tài chính 7,072,148,875 17,198,063,059 4,684,567,988 12,990,498,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,452,699,925 6,824,229,259 4,367,199,714 7,217,959,063
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,592,791,209 2,222,011,758 3,458,488,734 2,207,882,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,196,359,806 137,798,814,621 43,058,502,264 53,396,555,932
12. Thu nhập khác 171,818,185 100,090,908 465,680,907
13. Chi phí khác 1,769,450 3,373,350 2,414,550 63,203,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,769,450 168,444,835 97,676,358 402,477,407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,194,590,356 137,967,259,456 43,156,178,622 53,799,033,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,299,866,622 1,335,200,047 2,196,990,651 2,690,733,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,894,723,734 136,632,059,409 40,959,187,971 51,108,300,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,894,723,734 136,632,059,409 40,959,187,971 51,108,300,028
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 259 1,366 410 437
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.