TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,301,033,870,552 |
2,508,369,767,198 |
3,302,701,405,954 |
2,417,673,809,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,120,777,445 |
31,976,137,687 |
231,104,692,069 |
113,356,378,992 |
|
1. Tiền |
64,120,777,445 |
23,452,721,249 |
209,025,247,873 |
89,131,702,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
8,523,416,438 |
22,079,444,196 |
24,224,676,173 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,940,199,200 |
19,982,976,000 |
14,144,223,800 |
24,463,942,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,743,720,507 |
41,743,720,507 |
41,743,720,507 |
34,543,720,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-30,303,521,307 |
-29,760,744,507 |
-30,099,496,707 |
-29,879,777,907 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,500,000,000 |
8,000,000,000 |
2,500,000,000 |
19,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
971,567,767,075 |
918,588,362,041 |
1,909,318,342,726 |
1,360,387,584,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
428,685,363,325 |
420,210,171,575 |
459,127,031,500 |
602,738,405,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
247,955,402,809 |
245,031,719,903 |
231,226,855,012 |
231,464,597,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
169,600,000,000 |
169,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
303,959,866,246 |
266,888,020,573 |
1,078,111,796,028 |
700,573,569,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,032,865,305 |
-28,541,550,010 |
-28,747,339,814 |
-343,988,988,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,077,472,663,438 |
1,363,680,131,815 |
996,353,552,351 |
799,318,106,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,077,472,663,438 |
1,363,680,131,815 |
996,353,552,351 |
799,318,106,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,932,463,394 |
174,142,159,655 |
151,780,595,008 |
120,147,796,559 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
877,876,794 |
753,448,533 |
1,114,734,793 |
1,022,915,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,870,428,939 |
105,247,743,212 |
82,579,539,043 |
60,956,808,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,184,157,661 |
68,140,967,910 |
68,086,321,172 |
58,168,072,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,885,690,123,525 |
2,708,919,987,988 |
2,224,725,093,197 |
2,348,889,965,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
842,157,444,134 |
886,669,977,520 |
386,323,952,353 |
677,355,101,870 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
20,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
682,137,444,134 |
726,649,977,520 |
386,300,952,353 |
681,800,469,774 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-4,468,367,904 |
|
II.Tài sản cố định |
462,233,873,520 |
456,341,014,691 |
449,146,429,285 |
370,781,350,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,818,089,679 |
287,502,809,811 |
335,265,436,186 |
318,763,955,292 |
|
- Nguyên giá |
481,099,485,354 |
481,458,561,183 |
558,184,731,005 |
530,312,089,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,281,395,675 |
-193,955,751,372 |
-222,919,294,819 |
-211,548,134,121 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
55,921,520,099 |
54,650,576,459 |
|
|
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,998,199,243 |
-22,269,142,883 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,494,263,742 |
114,187,628,421 |
113,880,993,099 |
52,017,395,377 |
|
- Nguyên giá |
133,505,285,512 |
120,970,872,232 |
120,970,872,232 |
59,413,909,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,011,021,770 |
-6,783,243,811 |
-7,089,879,133 |
-7,396,514,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
89,743,513,056 |
88,661,692,167 |
134,721,617,945 |
147,881,409,573 |
|
- Nguyên giá |
133,044,597,722 |
122,670,353,582 |
169,812,100,249 |
184,053,712,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,301,084,666 |
-34,008,661,415 |
-35,090,482,304 |
-36,172,303,193 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
923,697,115,089 |
924,208,267,438 |
927,667,827,354 |
928,033,181,293 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
923,602,226,452 |
924,113,378,801 |
927,572,938,717 |
925,054,440,527 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
2,978,740,766 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
514,497,754,896 |
307,340,974,346 |
299,744,305,127 |
203,395,667,090 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
270,917,898,296 |
270,561,117,746 |
262,964,448,527 |
163,071,747,611 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
244,029,856,600 |
37,229,856,600 |
37,229,856,600 |
44,429,856,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-4,105,937,121 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-450,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,360,422,830 |
45,698,061,826 |
27,120,961,133 |
21,443,255,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,087,832,270 |
36,327,795,160 |
18,181,660,272 |
12,857,808,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,200,387,206 |
3,200,387,206 |
3,201,427,956 |
2,817,668,718 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,072,203,354 |
6,169,879,460 |
5,737,872,905 |
5,767,778,236 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,186,723,994,077 |
5,217,289,755,186 |
5,527,426,499,151 |
4,766,563,775,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,634,912,817,837 |
2,708,996,677,026 |
2,956,257,829,264 |
2,538,923,942,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,116,484,126,048 |
2,066,757,388,717 |
2,177,752,225,305 |
2,205,162,263,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
302,574,498,409 |
272,337,056,325 |
265,700,067,853 |
250,417,239,853 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
476,998,668,740 |
534,879,884,391 |
446,238,955,766 |
617,841,005,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,929,578,506 |
13,959,611,711 |
48,886,775,722 |
26,118,615,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,840,628,059 |
3,734,930,758 |
3,862,091,643 |
4,248,793,582 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,412,728,969 |
32,519,870,172 |
98,340,154,821 |
77,969,477,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,333,336 |
17,583,337 |
1,275,833,334 |
550,500,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
310,855,574,540 |
327,359,637,066 |
726,200,815,656 |
688,500,996,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
862,865,224,242 |
789,800,249,343 |
495,755,369,436 |
448,541,317,006 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,700,001,008 |
66,700,001,008 |
68,873,752,643 |
68,873,752,643 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,236,890,239 |
25,448,564,606 |
22,618,408,431 |
22,100,565,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
518,428,691,789 |
642,239,288,309 |
778,505,603,959 |
333,761,679,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
6,002,189,569 |
6,002,189,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,383,465,041 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,237,429,695 |
35,258,611,067 |
52,252,941,570 |
78,608,349,806 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
331,792,104,139 |
450,739,041,518 |
555,064,476,754 |
83,320,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
151,395,811,663 |
151,015,311,983 |
162,600,898,116 |
162,751,761,630 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,003,346,292 |
2,842,858,700 |
2,585,097,950 |
3,079,378,150 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,551,811,176,240 |
2,508,293,078,160 |
2,571,168,669,887 |
2,227,639,832,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,551,811,176,240 |
2,508,293,078,160 |
2,571,168,669,887 |
2,227,639,832,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
938,783,840,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
938,783,840,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,549,884,963 |
123,549,884,963 |
123,549,884,963 |
123,549,884,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-90,621,050 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
467,156,516,290 |
279,412,686,290 |
279,412,686,290 |
278,638,542,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
232,670,258,382 |
196,372,465,927 |
191,675,606,653 |
-166,754,766,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,718,092,134 |
-3,179,016,765 |
-30,290,073,410 |
-455,363,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,388,350,516 |
199,551,482,692 |
221,965,680,063 |
-166,299,403,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
789,650,676,605 |
782,430,370,980 |
850,093,443,031 |
865,678,501,434 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,186,723,994,077 |
5,217,289,755,186 |
5,527,426,499,151 |
4,766,563,775,294 |
|