MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 209,583,053,293 309,791,107,505 274,682,727,660 298,509,880,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,896,000,807 6,864,356,872 9,296,082,955 2,910,315,390
1. Tiền 4,896,000,807 6,864,356,872 9,296,082,955 2,910,315,390
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,966,822,010 180,987,353,879 187,245,721,180 192,089,028,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,918,670,757 179,843,970,751 151,080,051,141 98,652,907,695
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,511,212,897 224,215,683 35,963,980,354 7,026,971,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,536,938,356 919,167,445 201,689,685 86,409,148,911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,153,981,045 89,404,188,249 45,940,182,229 69,508,001,395
1. Hàng tồn kho 80,153,981,045 89,404,188,249 45,940,182,229 69,508,001,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 566,249,431 2,535,208,505 2,200,741,296 4,002,535,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,676,216 223,626,289 480,081,540 150,442,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ 389,573,215 2,311,582,216 1,720,659,756 3,852,093,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,486,260,371 115,364,811,529 162,438,155,620 157,574,374,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 560,000,000 560,000,000 560,000,000 560,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 560,000,000 560,000,000 560,000,000 560,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,295,870,560 5,968,078,225 5,653,769,527 5,339,460,829
1. Tài sản cố định hữu hình 2,774,698,444 2,630,487,019 2,499,759,232 2,331,531,443
- Nguyên giá 12,316,335,907 12,316,335,907 12,316,335,907 12,316,335,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,541,637,463 -9,685,848,888 -9,816,576,675 -9,984,804,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,521,172,116 3,337,591,206 3,154,010,295 3,007,929,386
- Nguyên giá 4,233,941,818 4,233,941,818 4,233,941,818 4,233,941,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -712,769,702 -896,350,612 -1,079,931,523 -1,226,012,432
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,930,259,933 3,930,259,933 3,930,259,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,930,259,933 3,930,259,933 3,930,259,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,930,259,933
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,930,259,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,700,129,878 104,906,473,371 152,294,126,160 147,744,654,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,700,129,878 104,906,473,371 152,294,126,160 147,744,654,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329,069,313,664 425,155,919,034 437,120,883,280 456,084,255,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,114,438,854 229,103,337,626 239,648,608,824 260,589,398,057
I. Nợ ngắn hạn 130,304,910,845 226,505,077,615 237,261,616,811 258,413,674,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,712,968,889 96,719,537,617 90,270,248,448 91,302,704,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,475,264,982 210,678,000 170,000,000 5,354,360,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 578,501,186 176,600,557 176,600,557 555,579,010
4. Phải trả người lao động 138,260,351 109,530,341 95,267,806 107,030,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,231,100 78,231,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 610,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,711,684,337 129,200,500,000 146,539,500,000 161,084,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,809,528,009 2,598,260,011 2,386,992,013 2,175,724,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,809,528,009 2,386,992,013 2,175,724,015
9. Trái phiếu chuyển đổi 2,598,260,011
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,954,874,810 196,052,581,408 197,472,274,456 195,494,857,509
I. Vốn chủ sở hữu 195,954,874,810 196,052,581,408 197,472,274,456 195,494,857,509
1. Vốn góp của chủ sở hữu 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,254,874,810 28,352,581,408 29,772,274,456 27,794,857,509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,575,137,501 1,672,844,099 3,092,537,147 -2,530,885,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,679,737,309 26,679,737,309 26,679,737,309 30,325,742,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329,069,313,664 425,155,919,034 437,120,883,280 456,084,255,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.