1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
387,918,763,870 |
676,825,184,212 |
214,035,779,819 |
399,799,981,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,771,943,372 |
30,076,894,337 |
10,023,773,061 |
1,699,487,973 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,146,820,498 |
646,748,289,875 |
204,012,006,758 |
398,100,493,108 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,403,310,866 |
368,649,098,874 |
130,812,895,582 |
257,846,860,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,743,509,632 |
278,099,191,001 |
73,199,111,176 |
140,253,632,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,062,421 |
24,522,647 |
18,196,895 |
19,275,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,656,226,731 |
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
50,671,365,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,656,226,731 |
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
50,671,365,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
101,300,892 |
73,110,848 |
101,094,336 |
5,819,478,293 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,730,284,512 |
33,405,657,800 |
16,001,188,499 |
18,826,797,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,706,970,591 |
26,409,622,594 |
11,858,999,728 |
21,175,328,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,951,391,111 |
176,192,837,910 |
20,677,382,910 |
55,418,893,938 |
|
12. Thu nhập khác |
383,303,469 |
6,868,750,063 |
-20,930,366 |
3,514,597,770 |
|
13. Chi phí khác |
9,859,257,899 |
18,324,182,717 |
8,428,984,828 |
24,143,698,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,475,954,430 |
-11,455,432,654 |
-8,449,915,194 |
-20,629,101,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,475,436,681 |
164,737,405,256 |
12,227,467,716 |
34,789,792,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,698,350,074 |
45,733,619,463 |
2,423,077,302 |
7,801,856,601 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,469,692,748 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,777,086,607 |
117,534,093,045 |
9,804,390,414 |
26,987,936,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,946,848,029 |
113,953,328,977 |
9,046,444,315 |
25,610,477,085 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
830,238,578 |
3,580,764,068 |
757,946,099 |
1,377,459,231 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
480 |
991 |
90 |
195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
480 |
991 |
90 |
195 |
|