TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,862,846,274,370 |
2,730,279,787,588 |
2,729,749,544,968 |
2,554,781,621,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,996,722,596 |
28,237,587,100 |
76,209,673,774 |
73,825,868,840 |
|
1. Tiền |
22,996,722,596 |
28,237,587,100 |
76,209,673,774 |
73,825,868,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,950,411,514 |
422,270,712,431 |
337,346,644,428 |
294,087,554,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,896,274,058 |
422,988,000,483 |
348,068,486,715 |
314,953,269,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,906,256,010 |
20,989,825,538 |
9,897,527,323 |
8,561,833,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
35,027,273 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,273,588,304 |
15,920,802,070 |
17,624,213,844 |
15,898,115,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,228,491,031 |
-37,730,720,400 |
-38,374,906,511 |
-45,483,604,672 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
102,784,173 |
102,804,740 |
131,323,057 |
122,912,710 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,435,858,543,723 |
2,277,181,355,626 |
2,309,347,535,117 |
2,183,668,006,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,461,489,999,483 |
2,297,558,692,777 |
2,329,724,872,268 |
2,199,863,180,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,631,455,760 |
-20,377,337,151 |
-20,377,337,151 |
-16,195,173,827 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,040,596,537 |
2,590,132,431 |
6,845,691,649 |
3,200,191,763 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,793,886,940 |
2,149,851,571 |
3,652,650,277 |
2,769,260,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
41,128,030 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,246,709,597 |
399,152,830 |
3,193,041,372 |
430,931,472 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,004,140,908,972 |
2,945,268,294,997 |
2,923,109,096,067 |
2,913,044,839,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
324,399,882,812 |
290,305,764,439 |
289,553,897,677 |
286,257,362,638 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
304,768,434,354 |
261,801,271,292 |
260,161,525,735 |
257,868,923,735 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,631,448,458 |
28,504,493,147 |
29,392,371,942 |
28,388,438,903 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,798,964,246 |
186,067,975,414 |
194,038,367,096 |
191,380,395,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,278,077,321 |
122,659,722,161 |
117,449,802,414 |
115,720,908,470 |
|
- Nguyên giá |
371,322,783,444 |
371,560,340,901 |
372,213,977,265 |
375,078,867,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,044,706,123 |
-248,900,618,740 |
-254,764,174,851 |
-259,357,958,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,520,886,925 |
63,408,253,253 |
76,588,564,682 |
75,659,487,171 |
|
- Nguyên giá |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
97,188,652,789 |
97,274,917,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,041,959,878 |
-19,154,593,550 |
-20,600,088,107 |
-21,615,430,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,413,541,917,589 |
2,397,607,880,773 |
2,362,791,519,243 |
2,350,877,207,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,387,634,577,020 |
2,368,588,984,794 |
2,347,469,727,347 |
2,339,774,744,621 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,907,340,569 |
29,018,895,979 |
15,321,791,896 |
11,102,463,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,758,879,323 |
58,831,990,171 |
63,669,768,277 |
69,489,246,570 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,958,879,323 |
28,031,990,171 |
32,869,768,277 |
38,689,246,570 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,641,265,002 |
12,454,684,200 |
13,055,543,774 |
15,040,626,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,781,479,644 |
12,064,591,590 |
11,815,644,777 |
13,800,727,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,859,785,358 |
390,092,610 |
1,239,898,997 |
1,239,898,997 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,866,987,183,342 |
5,675,548,082,585 |
5,652,858,641,035 |
5,467,826,460,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,572,877,469,198 |
4,395,417,890,919 |
4,356,382,176,139 |
4,175,330,950,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,224,346,168,277 |
3,375,130,128,257 |
3,398,284,253,675 |
3,225,609,189,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,666,776,511,814 |
1,658,130,973,589 |
1,651,897,230,566 |
1,589,088,847,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
806,632,276,743 |
578,051,412,400 |
568,951,214,272 |
577,511,041,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,258,122,751 |
80,216,269,413 |
1,458,633,249 |
19,794,504,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,778,077,477 |
9,305,132,270 |
6,264,419,372 |
7,032,360,861 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325,274,665,797 |
184,002,826,853 |
124,563,469,905 |
131,226,902,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
565,035,480,683 |
200,316,647,860 |
331,240,780,140 |
314,123,543,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
818,041,352,558 |
649,364,576,714 |
708,736,968,158 |
558,708,023,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,327,391,296 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,222,289,158 |
15,742,289,158 |
5,171,538,013 |
28,123,966,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
348,531,300,921 |
1,020,287,762,662 |
958,097,922,464 |
949,721,761,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
93,208,227,822 |
94,743,421,322 |
94,655,781,122 |
84,704,619,922 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,999,898 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,152,573,340 |
925,544,341,340 |
863,442,141,342 |
865,017,141,342 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,499,861 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,294,109,714,144 |
1,280,130,191,666 |
1,296,476,464,896 |
1,292,495,509,977 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,294,109,714,144 |
1,280,130,191,666 |
1,296,476,464,896 |
1,292,495,509,977 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
75,575,339,728 |
75,575,339,728 |
75,575,339,728 |
101,498,671,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
180,812,451,961 |
163,252,165,415 |
178,840,492,546 |
153,548,026,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,319,376,671 |
188,272,705,648 |
9,046,444,315 |
34,656,921,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,493,075,290 |
-25,020,540,233 |
169,794,048,231 |
118,891,104,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,103,522,801 |
31,684,286,869 |
32,442,232,968 |
27,830,412,932 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,866,987,183,342 |
5,675,548,082,585 |
5,652,858,641,035 |
5,467,826,460,963 |
|