TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
303,666,993,552 |
272,701,668,240 |
300,362,204,185 |
302,423,123,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,363,491,217 |
20,163,751,874 |
32,570,070,092 |
27,600,757,911 |
|
1. Tiền |
1,363,491,217 |
3,163,751,874 |
3,970,070,092 |
1,600,757,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,000,000,000 |
17,000,000,000 |
28,600,000,000 |
26,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,800,000,000 |
9,240,530,411 |
21,740,530,411 |
24,620,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,800,000,000 |
9,240,530,411 |
21,740,530,411 |
24,620,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,856,612,341 |
240,159,973,727 |
242,276,362,928 |
246,592,942,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,076,222,000 |
1,496,984,043 |
1,424,529,092 |
915,820,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,735,098,578 |
34,320,000 |
192,398,375 |
16,480,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,745,291,763 |
12,328,669,684 |
14,359,435,461 |
19,360,642,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,689,734,107 |
2,667,291,774 |
2,461,289,113 |
2,404,412,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,689,734,107 |
2,667,291,774 |
2,461,289,113 |
2,404,412,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
957,155,887 |
470,120,454 |
1,313,951,641 |
1,205,010,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
957,155,887 |
39,600,308 |
1,313,951,641 |
1,159,080,864 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
430,520,146 |
|
45,929,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,721,658,685 |
52,248,201,970 |
43,141,955,990 |
34,178,360,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,393,575,060 |
51,393,325,303 |
42,726,625,293 |
34,067,092,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,286,598,357 |
51,303,181,933 |
42,653,108,267 |
34,018,481,071 |
|
- Nguyên giá |
295,756,854,751 |
295,321,710,750 |
295,321,710,750 |
295,321,710,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,470,256,394 |
-244,018,528,817 |
-252,668,602,483 |
-261,303,229,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,976,703 |
90,143,370 |
73,517,026 |
48,611,114 |
|
- Nguyên giá |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,023,297 |
-111,856,630 |
-128,482,974 |
-76,388,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,328,083,625 |
854,876,667 |
415,330,697 |
111,267,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,328,083,625 |
854,876,667 |
415,330,697 |
111,267,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,388,652,237 |
324,949,870,210 |
343,504,160,175 |
336,601,483,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,238,358,389 |
23,891,753,931 |
28,909,055,574 |
24,251,450,857 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,238,358,389 |
23,891,753,931 |
28,909,055,574 |
24,251,450,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,797,379,549 |
22,728,665,146 |
20,989,063,172 |
19,686,227,629 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
926,366,398 |
197,487,527 |
6,360,485,968 |
3,800,894,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
303,312,998 |
880,211,730 |
199,079,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,325,869 |
103,899,971 |
62,400,000 |
53,410,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,772,727 |
114,439,393 |
101,851,459 |
61,510,551 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,968,627 |
60,968,627 |
145,627,926 |
94,478,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
396,545,219 |
382,980,269 |
369,415,319 |
355,850,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
346,150,293,848 |
301,058,116,279 |
314,595,104,601 |
312,350,032,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
346,150,293,848 |
301,058,116,279 |
314,595,104,601 |
312,350,032,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,852,238,928 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,418,054,920 |
121,759,504,892 |
135,296,493,214 |
133,051,421,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,041,922 |
662,491,894 |
13,781,799,738 |
11,536,727,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,279,012,998 |
121,097,012,998 |
121,514,693,476 |
121,514,693,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,388,652,237 |
324,949,870,210 |
343,504,160,175 |
336,601,483,444 |
|