MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,159,075,947 303,666,993,552 272,701,668,240 300,362,204,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,306,848,289 35,363,491,217 20,163,751,874 32,570,070,092
1. Tiền 2,306,848,289 1,363,491,217 3,163,751,874 3,970,070,092
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 34,000,000,000 17,000,000,000 28,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,300,000,000 12,800,000,000 9,240,530,411 21,740,530,411
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,300,000,000 12,800,000,000 9,240,530,411 21,740,530,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,709,407,941 251,856,612,341 240,159,973,727 242,276,362,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,353,648,000 1,076,222,000 1,496,984,043 1,424,529,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,690,778,578 16,735,098,578 34,320,000 192,398,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 226,300,000,000 226,300,000,000 226,300,000,000 226,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,364,981,363 7,745,291,763 12,328,669,684 14,359,435,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,758,395,757 2,689,734,107 2,667,291,774 2,461,289,113
1. Hàng tồn kho 2,758,395,757 2,689,734,107 2,667,291,774 2,461,289,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,084,423,960 957,155,887 470,120,454 1,313,951,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,039,041,501 957,155,887 39,600,308 1,313,951,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 430,520,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,382,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,664,035,497 51,721,658,685 52,248,201,970 43,141,955,990
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,860,308,790 50,393,575,060 51,393,325,303 42,726,625,293
1. Tài sản cố định hữu hình 61,736,498,754 50,286,598,357 51,303,181,933 42,653,108,267
- Nguyên giá 297,847,166,710 295,756,854,751 295,321,710,750 295,321,710,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,110,667,956 -245,470,256,394 -244,018,528,817 -252,668,602,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,810,036 106,976,703 90,143,370 73,517,026
- Nguyên giá 202,000,000 202,000,000 202,000,000 202,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,189,964 -95,023,297 -111,856,630 -128,482,974
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,803,726,707 1,328,083,625 854,876,667 415,330,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,803,726,707 1,328,083,625 854,876,667 415,330,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,823,111,444 355,388,652,237 324,949,870,210 343,504,160,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,805,847,584 9,238,358,389 23,891,753,931 28,909,055,574
I. Nợ ngắn hạn 19,805,847,584 9,238,358,389 23,891,753,931 28,909,055,574
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,783,095,304 7,797,379,549 22,728,665,146 20,989,063,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,036,810,570 926,366,398 197,487,527 6,360,485,968
4. Phải trả người lao động 328,356,004 303,312,998 880,211,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,381,398 29,325,869 103,899,971 62,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,257,575 27,772,727 114,439,393 101,851,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,836,564 60,968,627 60,968,627 145,627,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 410,110,169 396,545,219 382,980,269 369,415,319
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,017,263,860 346,150,293,848 301,058,116,279 314,595,104,601
I. Vốn chủ sở hữu 352,017,263,860 346,150,293,848 301,058,116,279 314,595,104,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,852,238,928 77,852,238,928 51,418,611,387 51,418,611,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,285,024,932 140,418,054,920 121,759,504,892 135,296,493,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,006,011,934 139,041,922 662,491,894 13,781,799,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,279,012,998 140,279,012,998 121,097,012,998 121,514,693,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,823,111,444 355,388,652,237 324,949,870,210 343,504,160,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.