MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,050,239,138 280,141,445,428 347,707,806,324 308,159,075,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,614,157,788 32,672,393,013 5,432,180,460 17,306,848,289
1. Tiền 1,007,157,788 472,393,013 5,432,180,460 2,306,848,289
2. Các khoản tương đương tiền 32,607,000,000 32,200,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,582,000,000 120,350,000,000 85,288,000,000 31,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127,582,000,000 120,350,000,000 85,288,000,000 31,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,373,635,493 122,841,167,750 252,507,508,064 255,709,407,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 954,970,600 845,709,500 1,393,465,299 1,353,648,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,768,692,258 17,367,868,578 16,680,778,578 16,690,778,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 226,300,000,000 226,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,649,972,635 4,627,589,672 8,133,264,187 11,364,981,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,327,084,759 3,257,251,634 2,911,370,547 2,758,395,757
1. Hàng tồn kho 3,327,084,759 3,257,251,634 2,911,370,547 2,758,395,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,153,361,098 1,020,633,031 1,568,747,253 1,084,423,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,127,023,117 561,454,134 1,568,747,253 1,039,041,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 459,178,893
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,337,981 04 45,382,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,385,494,025 87,964,294,444 75,817,361,989 63,664,035,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,248,533,749 84,896,739,699 73,384,401,762 61,860,308,790
1. Tài sản cố định hữu hình 90,074,223,714 84,739,262,997 73,243,758,393 61,736,498,754
- Nguyên giá 315,189,589,182 298,603,225,397 297,867,122,211 297,847,166,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,115,365,468 -213,863,962,400 -224,623,363,818 -236,110,667,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 174,310,035 157,476,702 140,643,369 123,810,036
- Nguyên giá 202,000,000 202,000,000 202,000,000 202,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,689,965 -44,523,298 -61,356,631 -78,189,964
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,593,820,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,593,820,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,543,139,567 3,067,554,745 2,432,960,227 1,803,726,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,543,139,567 3,067,554,745 2,432,960,227 1,803,726,707
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,435,733,163 368,105,739,872 423,525,168,313 371,823,111,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,904,937,860 22,091,587,934 65,867,171,017 19,805,847,584
I. Nợ ngắn hạn 35,904,937,860 22,091,587,934 65,867,171,017 19,805,847,584
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,094,833,255 17,463,828,018 17,686,700,989 16,783,095,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,904,933,571 3,003,934,161 3,311,414,608 2,036,810,570
4. Phải trả người lao động 5,350,650 124,244,308 1,001,286,968 328,356,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 865,045,136 742,531,390 790,576,436 41,381,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 338,363,635 125,530,303 79,393,939 33,257,575
9. Phải trả ngắn hạn khác 228,106,594 191,279,685 93,622,958 172,836,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,480,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 468,305,019 440,240,069 424,175,119 410,110,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,530,795,303 346,014,151,938 357,657,997,296 352,017,263,860
I. Vốn chủ sở hữu 353,530,795,303 346,014,151,938 357,657,997,296 352,017,263,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,852,238,928 77,852,238,928 77,852,238,928 77,852,238,928
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,798,556,375 140,281,913,010 151,925,758,368 146,285,024,932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,435,810,739 67,151,104,188 11,646,745,370 6,006,011,934
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,362,745,636 73,130,808,822 140,279,012,998 140,279,012,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,435,733,163 368,105,739,872 423,525,168,313 371,823,111,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.