TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,050,239,138 |
280,141,445,428 |
347,707,806,324 |
308,159,075,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,614,157,788 |
32,672,393,013 |
5,432,180,460 |
17,306,848,289 |
|
1. Tiền |
1,007,157,788 |
472,393,013 |
5,432,180,460 |
2,306,848,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,607,000,000 |
32,200,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,582,000,000 |
120,350,000,000 |
85,288,000,000 |
31,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
127,582,000,000 |
120,350,000,000 |
85,288,000,000 |
31,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,373,635,493 |
122,841,167,750 |
252,507,508,064 |
255,709,407,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
954,970,600 |
845,709,500 |
1,393,465,299 |
1,353,648,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,768,692,258 |
17,367,868,578 |
16,680,778,578 |
16,690,778,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,649,972,635 |
4,627,589,672 |
8,133,264,187 |
11,364,981,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,327,084,759 |
3,257,251,634 |
2,911,370,547 |
2,758,395,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,327,084,759 |
3,257,251,634 |
2,911,370,547 |
2,758,395,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,153,361,098 |
1,020,633,031 |
1,568,747,253 |
1,084,423,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,127,023,117 |
561,454,134 |
1,568,747,253 |
1,039,041,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
459,178,893 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,337,981 |
04 |
|
45,382,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,385,494,025 |
87,964,294,444 |
75,817,361,989 |
63,664,035,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,248,533,749 |
84,896,739,699 |
73,384,401,762 |
61,860,308,790 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,074,223,714 |
84,739,262,997 |
73,243,758,393 |
61,736,498,754 |
|
- Nguyên giá |
315,189,589,182 |
298,603,225,397 |
297,867,122,211 |
297,847,166,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,115,365,468 |
-213,863,962,400 |
-224,623,363,818 |
-236,110,667,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
174,310,035 |
157,476,702 |
140,643,369 |
123,810,036 |
|
- Nguyên giá |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,689,965 |
-44,523,298 |
-61,356,631 |
-78,189,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,593,820,709 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,593,820,709 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,543,139,567 |
3,067,554,745 |
2,432,960,227 |
1,803,726,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,543,139,567 |
3,067,554,745 |
2,432,960,227 |
1,803,726,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,435,733,163 |
368,105,739,872 |
423,525,168,313 |
371,823,111,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,904,937,860 |
22,091,587,934 |
65,867,171,017 |
19,805,847,584 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,904,937,860 |
22,091,587,934 |
65,867,171,017 |
19,805,847,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,094,833,255 |
17,463,828,018 |
17,686,700,989 |
16,783,095,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,904,933,571 |
3,003,934,161 |
3,311,414,608 |
2,036,810,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,350,650 |
124,244,308 |
1,001,286,968 |
328,356,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
865,045,136 |
742,531,390 |
790,576,436 |
41,381,398 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
338,363,635 |
125,530,303 |
79,393,939 |
33,257,575 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
228,106,594 |
191,279,685 |
93,622,958 |
172,836,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42,480,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
468,305,019 |
440,240,069 |
424,175,119 |
410,110,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,530,795,303 |
346,014,151,938 |
357,657,997,296 |
352,017,263,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,530,795,303 |
346,014,151,938 |
357,657,997,296 |
352,017,263,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,798,556,375 |
140,281,913,010 |
151,925,758,368 |
146,285,024,932 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,435,810,739 |
67,151,104,188 |
11,646,745,370 |
6,006,011,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,362,745,636 |
73,130,808,822 |
140,279,012,998 |
140,279,012,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,435,733,163 |
368,105,739,872 |
423,525,168,313 |
371,823,111,444 |
|