MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,314,926,172 231,599,289,509 268,517,351,075 208,826,094,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,354,553,477 2,577,251,835 2,522,413,940 2,434,261,997
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,960,372,695 229,022,037,674 265,994,937,135 206,391,832,406
4. Giá vốn hàng bán 180,547,718,692 189,239,072,734 219,073,433,557 173,533,126,532
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,412,654,003 39,782,964,940 46,921,503,578 32,858,705,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 801,072,215 196,786,905 170,004,539 169,669,769
7. Chi phí tài chính 8,560,390,388 5,867,041,366 5,861,232,808 5,158,594,513
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,785,421,428 5,071,144,820 4,854,870,397 4,022,136,041
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,770,193,896 23,830,337,168 26,276,751,708 23,839,713,122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,281,628,325 16,772,463,130 17,314,897,690 14,877,751,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,398,486,391 -6,490,089,819 -2,361,374,089 -10,847,683,961
12. Thu nhập khác 303,482,260 191,372,847 438,043,320 366,250,831
13. Chi phí khác 276,469,784 140,374,181 57,259,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,012,476 191,372,847 297,669,139 308,991,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,371,473,915 -6,298,716,972 -2,063,704,950 -10,538,692,370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,371,473,915 -6,298,716,972 -2,063,704,950 -10,538,692,370
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,709,459,186 -5,897,990,125 -1,786,889,683 -10,284,613,202
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -662,014,729 -400,726,847 -276,815,267 -254,079,168
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -38 -130 -39 -226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.