TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
618,695,554,098 |
626,393,982,892 |
639,230,431,060 |
582,505,492,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,419,603,998 |
85,826,761,211 |
93,195,503,959 |
38,464,188,860 |
|
1. Tiền |
73,419,603,998 |
85,826,761,211 |
93,195,503,959 |
38,464,188,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,485,132,850 |
120,922,328,524 |
146,787,287,628 |
124,209,249,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,810,190,965 |
89,152,171,288 |
108,888,691,112 |
96,397,483,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,220,630,443 |
6,985,380,547 |
13,606,407,070 |
3,575,188,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,321,583,959 |
28,624,114,282 |
28,131,527,039 |
28,075,915,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,867,272,517 |
-3,839,337,593 |
-3,839,337,593 |
-3,839,337,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
393,280,180,686 |
398,231,139,082 |
377,588,559,490 |
388,378,466,880 |
|
1. Hàng tồn kho |
394,776,931,371 |
399,727,889,767 |
379,329,182,050 |
390,871,631,653 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,496,750,685 |
-1,496,750,685 |
-1,740,622,560 |
-2,493,164,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,510,636,564 |
21,413,754,075 |
21,659,079,983 |
31,453,587,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,729,507,847 |
10,193,843,268 |
9,089,207,877 |
19,699,590,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,444,504,389 |
7,883,286,479 |
8,877,650,685 |
8,061,775,436 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,336,624,328 |
3,336,624,328 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
291,791,759,383 |
279,291,341,691 |
279,850,919,016 |
270,598,351,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,318,765,085 |
17,497,000,854 |
32,072,110,642 |
15,841,532,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,318,765,085 |
17,497,000,854 |
32,072,110,642 |
15,841,532,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,860,003,747 |
260,539,300,729 |
246,556,534,415 |
244,954,557,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
271,758,258,762 |
259,584,722,046 |
245,749,122,034 |
244,294,311,321 |
|
- Nguyên giá |
1,642,642,274,404 |
1,645,178,514,966 |
1,630,977,193,367 |
1,622,741,103,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,370,884,015,642 |
-1,385,593,792,920 |
-1,385,228,071,333 |
-1,378,446,792,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,101,744,985 |
954,578,683 |
807,412,381 |
660,246,078 |
|
- Nguyên giá |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,506,214,214 |
-3,653,380,516 |
-3,800,546,818 |
-3,947,713,121 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
465,628,007 |
|
|
7,911,623,371 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
465,628,007 |
|
|
7,911,623,371 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,147,362,544 |
1,255,040,108 |
1,222,273,959 |
1,890,638,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,147,362,544 |
1,255,040,108 |
1,222,273,959 |
1,890,638,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
910,487,313,481 |
905,685,324,583 |
919,081,350,076 |
853,103,843,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
459,748,408,614 |
461,245,136,688 |
460,109,270,038 |
403,709,713,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
442,177,908,614 |
459,914,636,688 |
454,061,291,328 |
393,640,057,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,163,800,426 |
104,869,021,893 |
103,146,683,134 |
112,559,372,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,323,778,315 |
15,818,524,274 |
23,876,275,659 |
15,017,804,503 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
161,741,267 |
241,244,353 |
172,401,452 |
126,276,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,058,184,251 |
13,344,341,171 |
16,334,178,954 |
9,542,237,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,002,357,068 |
3,339,865,491 |
5,751,243,631 |
2,817,951,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
862,036,087 |
840,391,759 |
815,402,248 |
1,124,132,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
321,606,011,200 |
321,461,247,747 |
303,965,106,250 |
252,452,283,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,570,500,000 |
1,330,500,000 |
6,047,978,710 |
10,069,656,246 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,240,000,000 |
|
4,717,478,710 |
8,739,156,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,738,904,867 |
444,440,187,895 |
458,972,080,038 |
449,394,129,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,738,904,867 |
444,440,187,895 |
458,972,080,038 |
449,394,129,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,629,873,419 |
31,629,873,419 |
31,629,873,419 |
31,629,873,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,902,827,152 |
11,902,827,152 |
12,258,424,245 |
12,258,424,245 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-152,949,184,790 |
-158,847,174,915 |
-160,634,064,598 |
-170,762,060,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,661,459,899 |
-27,559,450,024 |
-29,346,339,707 |
-10,284,613,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-131,287,724,891 |
-131,287,724,891 |
-131,287,724,891 |
-160,477,447,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,383,009,886 |
18,982,283,039 |
34,945,467,772 |
35,495,513,603 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
910,487,313,481 |
905,685,324,583 |
919,081,350,076 |
853,103,843,442 |
|