MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 618,695,554,098 626,393,982,892 639,230,431,060 582,505,492,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,419,603,998 85,826,761,211 93,195,503,959 38,464,188,860
1. Tiền 73,419,603,998 85,826,761,211 93,195,503,959 38,464,188,860
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,485,132,850 120,922,328,524 146,787,287,628 124,209,249,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,810,190,965 89,152,171,288 108,888,691,112 96,397,483,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,220,630,443 6,985,380,547 13,606,407,070 3,575,188,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,321,583,959 28,624,114,282 28,131,527,039 28,075,915,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,867,272,517 -3,839,337,593 -3,839,337,593 -3,839,337,593
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 393,280,180,686 398,231,139,082 377,588,559,490 388,378,466,880
1. Hàng tồn kho 394,776,931,371 399,727,889,767 379,329,182,050 390,871,631,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,496,750,685 -1,496,750,685 -1,740,622,560 -2,493,164,773
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,510,636,564 21,413,754,075 21,659,079,983 31,453,587,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,729,507,847 10,193,843,268 9,089,207,877 19,699,590,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,444,504,389 7,883,286,479 8,877,650,685 8,061,775,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,336,624,328 3,336,624,328 3,692,221,421 3,692,221,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,791,759,383 279,291,341,691 279,850,919,016 270,598,351,420
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,318,765,085 17,497,000,854 32,072,110,642 15,841,532,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,318,765,085 17,497,000,854 32,072,110,642 15,841,532,294
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 272,860,003,747 260,539,300,729 246,556,534,415 244,954,557,399
1. Tài sản cố định hữu hình 271,758,258,762 259,584,722,046 245,749,122,034 244,294,311,321
- Nguyên giá 1,642,642,274,404 1,645,178,514,966 1,630,977,193,367 1,622,741,103,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,370,884,015,642 -1,385,593,792,920 -1,385,228,071,333 -1,378,446,792,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,101,744,985 954,578,683 807,412,381 660,246,078
- Nguyên giá 4,607,959,199 4,607,959,199 4,607,959,199 4,607,959,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,506,214,214 -3,653,380,516 -3,800,546,818 -3,947,713,121
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 465,628,007 7,911,623,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465,628,007 7,911,623,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,147,362,544 1,255,040,108 1,222,273,959 1,890,638,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,147,362,544 1,255,040,108 1,222,273,959 1,890,638,356
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 910,487,313,481 905,685,324,583 919,081,350,076 853,103,843,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 459,748,408,614 461,245,136,688 460,109,270,038 403,709,713,856
I. Nợ ngắn hạn 442,177,908,614 459,914,636,688 454,061,291,328 393,640,057,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,163,800,426 104,869,021,893 103,146,683,134 112,559,372,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,323,778,315 15,818,524,274 23,876,275,659 15,017,804,503
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161,741,267 241,244,353 172,401,452 126,276,339
4. Phải trả người lao động 11,058,184,251 13,344,341,171 16,334,178,954 9,542,237,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,002,357,068 3,339,865,491 5,751,243,631 2,817,951,031
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 862,036,087 840,391,759 815,402,248 1,124,132,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 321,606,011,200 321,461,247,747 303,965,106,250 252,452,283,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,570,500,000 1,330,500,000 6,047,978,710 10,069,656,246
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,330,500,000 1,330,500,000 1,330,500,000 1,330,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,240,000,000 4,717,478,710 8,739,156,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,738,904,867 444,440,187,895 458,972,080,038 449,394,129,586
I. Vốn chủ sở hữu 450,738,904,867 444,440,187,895 458,972,080,038 449,394,129,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,629,873,419 31,629,873,419 31,629,873,419 31,629,873,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,902,827,152 11,902,827,152 12,258,424,245 12,258,424,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -152,949,184,790 -158,847,174,915 -160,634,064,598 -170,762,060,881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,661,459,899 -27,559,450,024 -29,346,339,707 -10,284,613,202
- LNST chưa phân phối kỳ này -131,287,724,891 -131,287,724,891 -131,287,724,891 -160,477,447,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,383,009,886 18,982,283,039 34,945,467,772 35,495,513,603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 910,487,313,481 905,685,324,583 919,081,350,076 853,103,843,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.