TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,828,703,997,728 |
1,718,277,580,796 |
1,783,900,889,021 |
1,904,810,334,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,354,431,364 |
271,740,984,515 |
287,922,412,252 |
236,267,922,735 |
|
1. Tiền |
35,354,431,364 |
86,740,984,515 |
72,922,412,252 |
51,267,922,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
178,000,000,000 |
185,000,000,000 |
215,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,407,435,672 |
267,297,097,758 |
267,127,097,758 |
288,127,097,758 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,407,435,672 |
267,297,097,758 |
267,127,097,758 |
288,127,097,758 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
343,185,139,579 |
329,827,448,051 |
199,512,406,932 |
330,543,029,084 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
422,906,390,862 |
394,291,649,015 |
283,649,411,190 |
405,105,286,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,788,756,990 |
18,664,239,538 |
5,806,292,294 |
14,707,545,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,014,195,124 |
6,395,762,895 |
7,584,515,103 |
8,258,009,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,374,505,396 |
-91,374,505,396 |
-99,378,113,654 |
-99,378,113,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
997,393,899,549 |
826,720,486,241 |
1,006,919,927,775 |
996,908,500,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,030,337,593,589 |
866,714,180,281 |
1,031,104,965,070 |
1,018,743,537,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,943,694,040 |
-39,993,694,040 |
-24,185,037,295 |
-21,835,037,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,363,091,564 |
22,691,564,231 |
22,419,044,304 |
52,963,784,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,669,762,851 |
8,209,183,540 |
6,843,891,377 |
7,748,781,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,693,328,713 |
14,482,380,691 |
15,575,152,927 |
45,215,002,677 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,242,786,056,703 |
1,217,419,984,434 |
1,192,521,760,253 |
1,165,752,419,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,000,000 |
45,000,000 |
179,200,000 |
172,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,000,000 |
45,000,000 |
179,200,000 |
172,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,039,354,129,668 |
1,010,504,468,802 |
986,313,670,767 |
959,444,742,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
620,545,930,658 |
602,821,789,504 |
660,766,252,460 |
639,589,324,479 |
|
- Nguyên giá |
1,288,837,196,136 |
1,288,451,140,049 |
1,436,343,323,880 |
1,437,189,607,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-668,291,265,478 |
-685,629,350,545 |
-775,577,071,420 |
-797,600,282,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
234,238,645,287 |
223,743,210,963 |
142,248,245,396 |
136,913,770,873 |
|
- Nguyên giá |
355,895,292,582 |
355,895,292,582 |
211,501,579,552 |
211,501,579,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,656,647,295 |
-132,152,081,619 |
-69,253,334,156 |
-74,587,808,679 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
184,569,553,723 |
183,939,468,335 |
183,299,172,911 |
182,941,647,618 |
|
- Nguyên giá |
215,925,862,913 |
215,965,462,913 |
215,965,462,913 |
216,216,001,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,356,309,190 |
-32,025,994,578 |
-32,666,290,002 |
-33,274,353,806 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,627,388,743 |
2,609,950,322 |
2,592,511,901 |
2,575,073,480 |
|
- Nguyên giá |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,197,017 |
-197,635,438 |
-215,073,859 |
-232,512,280 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,831,566,618 |
15,815,709,238 |
12,613,174,694 |
13,098,720,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,043,585,033 |
6,027,727,653 |
2,825,193,109 |
3,310,738,862 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,279,032,931 |
70,606,912,751 |
77,680,502,729 |
79,368,616,170 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,859,755,821 |
65,187,635,641 |
68,829,114,200 |
70,517,227,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-407,772,890 |
-407,772,890 |
-428,231,471 |
-428,231,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,452,570,000 |
3,452,570,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,648,938,743 |
117,837,943,321 |
113,142,700,162 |
111,093,066,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,551,880,724 |
97,740,885,302 |
96,625,664,871 |
94,576,031,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,097,058,019 |
20,097,058,019 |
16,517,035,291 |
16,517,035,291 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,071,490,054,431 |
2,935,697,565,230 |
2,976,422,649,274 |
3,070,562,753,718 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,634,458,110,056 |
1,372,569,891,620 |
1,337,687,708,547 |
1,402,131,320,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,532,866,577,817 |
1,271,379,985,470 |
1,256,932,784,884 |
1,321,831,245,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
303,806,164,416 |
252,137,178,088 |
259,667,326,716 |
355,344,493,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,713,656,632 |
36,557,900,462 |
39,812,741,508 |
47,610,237,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,754,949,579 |
8,253,287,342 |
4,929,795,766 |
7,501,217,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,945,650,725 |
131,106,060,846 |
136,936,433,600 |
63,856,801,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,173,812,877 |
9,576,423,285 |
8,616,568,349 |
7,477,267,308 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,091,092,134 |
34,322,929,770 |
16,841,262,196 |
19,712,747,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
904,206,982,350 |
712,917,284,132 |
705,517,997,456 |
750,211,151,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,174,269,104 |
86,508,921,545 |
84,610,659,293 |
70,117,329,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
101,591,532,239 |
101,189,906,150 |
80,754,923,663 |
80,300,074,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,953,060,000 |
17,953,060,000 |
17,950,288,000 |
17,950,288,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,420,394,440 |
58,420,394,440 |
37,596,706,662 |
37,596,706,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,218,077,799 |
24,816,451,710 |
25,207,929,001 |
24,753,079,729 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,437,031,944,375 |
1,563,127,673,610 |
1,638,734,940,727 |
1,668,431,433,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,437,031,944,375 |
1,563,127,673,610 |
1,638,734,940,727 |
1,668,431,433,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
580,169,180,000 |
620,683,490,000 |
620,683,490,000 |
620,683,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
580,169,180,000 |
620,683,490,000 |
620,683,490,000 |
620,683,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
396,264,047,159 |
396,291,264,759 |
396,291,264,759 |
396,774,649,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
66,847,433,632 |
66,847,433,632 |
66,847,433,632 |
66,968,279,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
369,480,540,613 |
454,673,234,387 |
529,710,285,204 |
559,485,854,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,013,273,977 |
200,205,967,751 |
275,243,018,568 |
62,209,671,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
254,467,266,636 |
254,467,266,636 |
254,467,266,636 |
497,276,182,825 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,490,657,971 |
7,852,165,832 |
8,422,382,132 |
7,739,075,757 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,071,490,054,431 |
2,935,697,565,230 |
2,976,422,649,274 |
3,070,562,753,718 |
|