MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,828,703,997,728 1,718,277,580,796 1,783,900,889,021 1,904,810,334,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 213,354,431,364 271,740,984,515 287,922,412,252 236,267,922,735
1. Tiền 35,354,431,364 86,740,984,515 72,922,412,252 51,267,922,735
2. Các khoản tương đương tiền 178,000,000,000 185,000,000,000 215,000,000,000 185,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225,407,435,672 267,297,097,758 267,127,097,758 288,127,097,758
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225,407,435,672 267,297,097,758 267,127,097,758 288,127,097,758
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,185,139,579 329,827,448,051 199,512,406,932 330,543,029,084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 422,906,390,862 394,291,649,015 283,649,411,190 405,105,286,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,788,756,990 18,664,239,538 5,806,292,294 14,707,545,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,014,195,124 6,395,762,895 7,584,515,103 8,258,009,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,374,505,396 -91,374,505,396 -99,378,113,654 -99,378,113,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 997,393,899,549 826,720,486,241 1,006,919,927,775 996,908,500,006
1. Hàng tồn kho 1,030,337,593,589 866,714,180,281 1,031,104,965,070 1,018,743,537,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,943,694,040 -39,993,694,040 -24,185,037,295 -21,835,037,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,363,091,564 22,691,564,231 22,419,044,304 52,963,784,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,669,762,851 8,209,183,540 6,843,891,377 7,748,781,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,693,328,713 14,482,380,691 15,575,152,927 45,215,002,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,242,786,056,703 1,217,419,984,434 1,192,521,760,253 1,165,752,419,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000,000 45,000,000 179,200,000 172,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,000,000 45,000,000 179,200,000 172,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,039,354,129,668 1,010,504,468,802 986,313,670,767 959,444,742,970
1. Tài sản cố định hữu hình 620,545,930,658 602,821,789,504 660,766,252,460 639,589,324,479
- Nguyên giá 1,288,837,196,136 1,288,451,140,049 1,436,343,323,880 1,437,189,607,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -668,291,265,478 -685,629,350,545 -775,577,071,420 -797,600,282,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 234,238,645,287 223,743,210,963 142,248,245,396 136,913,770,873
- Nguyên giá 355,895,292,582 355,895,292,582 211,501,579,552 211,501,579,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,656,647,295 -132,152,081,619 -69,253,334,156 -74,587,808,679
3. Tài sản cố định vô hình 184,569,553,723 183,939,468,335 183,299,172,911 182,941,647,618
- Nguyên giá 215,925,862,913 215,965,462,913 215,965,462,913 216,216,001,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,356,309,190 -32,025,994,578 -32,666,290,002 -33,274,353,806
III. Bất động sản đầu tư 2,627,388,743 2,609,950,322 2,592,511,901 2,575,073,480
- Nguyên giá 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,197,017 -197,635,438 -215,073,859 -232,512,280
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,831,566,618 15,815,709,238 12,613,174,694 13,098,720,447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,043,585,033 6,027,727,653 2,825,193,109 3,310,738,862
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,279,032,931 70,606,912,751 77,680,502,729 79,368,616,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,859,755,821 65,187,635,641 68,829,114,200 70,517,227,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -407,772,890 -407,772,890 -428,231,471 -428,231,471
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,452,570,000 3,452,570,000
VI. Tài sản dài hạn khác 118,648,938,743 117,837,943,321 113,142,700,162 111,093,066,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,551,880,724 97,740,885,302 96,625,664,871 94,576,031,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,097,058,019 20,097,058,019 16,517,035,291 16,517,035,291
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,071,490,054,431 2,935,697,565,230 2,976,422,649,274 3,070,562,753,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,634,458,110,056 1,372,569,891,620 1,337,687,708,547 1,402,131,320,178
I. Nợ ngắn hạn 1,532,866,577,817 1,271,379,985,470 1,256,932,784,884 1,321,831,245,787
1. Phải trả người bán ngắn hạn 303,806,164,416 252,137,178,088 259,667,326,716 355,344,493,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,713,656,632 36,557,900,462 39,812,741,508 47,610,237,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,754,949,579 8,253,287,342 4,929,795,766 7,501,217,878
4. Phải trả người lao động 105,945,650,725 131,106,060,846 136,936,433,600 63,856,801,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,173,812,877 9,576,423,285 8,616,568,349 7,477,267,308
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,091,092,134 34,322,929,770 16,841,262,196 19,712,747,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 904,206,982,350 712,917,284,132 705,517,997,456 750,211,151,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,174,269,104 86,508,921,545 84,610,659,293 70,117,329,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 101,591,532,239 101,189,906,150 80,754,923,663 80,300,074,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,953,060,000 17,953,060,000 17,950,288,000 17,950,288,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,420,394,440 58,420,394,440 37,596,706,662 37,596,706,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,218,077,799 24,816,451,710 25,207,929,001 24,753,079,729
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,437,031,944,375 1,563,127,673,610 1,638,734,940,727 1,668,431,433,540
I. Vốn chủ sở hữu 1,437,031,944,375 1,563,127,673,610 1,638,734,940,727 1,668,431,433,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 580,169,180,000 620,683,490,000 620,683,490,000 620,683,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 580,169,180,000 620,683,490,000 620,683,490,000 620,683,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 396,264,047,159 396,291,264,759 396,291,264,759 396,774,649,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 66,847,433,632 66,847,433,632 66,847,433,632 66,968,279,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 369,480,540,613 454,673,234,387 529,710,285,204 559,485,854,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,013,273,977 200,205,967,751 275,243,018,568 62,209,671,201
- LNST chưa phân phối kỳ này 254,467,266,636 254,467,266,636 254,467,266,636 497,276,182,825
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,490,657,971 7,852,165,832 8,422,382,132 7,739,075,757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,071,490,054,431 2,935,697,565,230 2,976,422,649,274 3,070,562,753,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.