MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 743,931,308,488 766,998,682,117 1,172,137,317,713 1,936,688,966,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 743,931,308,488 766,998,682,117 1,172,137,317,713 1,936,688,966,145
4. Giá vốn hàng bán 474,255,308,760 584,156,550,582 965,605,638,136 1,389,709,831,230
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 269,675,999,728 182,842,131,535 206,531,679,577 546,979,134,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,533,860,224 22,967,559,412 83,072,263,766 57,790,212,518
7. Chi phí tài chính 21,569,039,201 18,764,868,437 16,076,056,892 21,461,597,184
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,240,850,191 18,764,836,856 16,076,056,892
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 37,943,895,779 23,770,125,636 3,253,702,522 27,077,768,086
9. Chi phí bán hàng 30,378,491,234 8,593,828,606 7,655,423,242 53,944,954,497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,422,377,819 10,211,535,383 9,215,074,272 10,758,754,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 271,783,847,477 192,009,584,157 259,911,091,459 545,681,809,153
12. Thu nhập khác 31,506,612 1,452,906,845 1,997,173,112 533,889,003
13. Chi phí khác 43,829,589 168,587,019 22,219,031 215,288,124
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,322,977 1,284,319,826 1,974,954,081 318,600,879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 271,771,524,500 193,293,903,983 261,886,045,540 546,000,410,032
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,899,378,670 34,847,079,084 42,187,289,160 105,815,770,691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,185,008,044 -339,211,127 363,067,781 330,580,279
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 205,687,137,786 158,786,036,026 219,335,688,599 439,854,059,062
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 205,549,190,346 158,633,271,464 212,023,243,144 393,967,247,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 137,947,440 152,764,562 7,312,445,455 45,886,811,103
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 600
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 559
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.