TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,221,339,023,430 |
13,026,382,808,247 |
13,296,547,021,629 |
14,232,954,640,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
723,250,745,829 |
1,310,888,741,424 |
667,714,216,088 |
1,155,632,490,460 |
|
1. Tiền |
723,250,745,829 |
360,888,741,424 |
667,714,216,088 |
707,713,490,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
950,000,000,000 |
|
447,919,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,105,331,393,973 |
7,026,746,000,000 |
8,013,739,676,712 |
7,382,937,176,233 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,105,331,393,973 |
7,026,746,000,000 |
8,013,739,676,712 |
7,382,937,176,233 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
935,550,306,475 |
1,172,828,875,646 |
1,833,118,896,245 |
1,226,764,196,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
689,693,292,254 |
857,594,160,969 |
1,521,314,126,728 |
883,204,253,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,639,419,588 |
93,561,292,503 |
32,489,514,006 |
88,772,559,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,217,594,633 |
226,575,798,798 |
287,485,883,217 |
263,411,829,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,902,376,624 |
-8,170,627,706 |
-8,624,445,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,294,318,219,938 |
3,351,693,782,369 |
2,636,775,833,462 |
4,289,523,757,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,307,398,273,486 |
3,358,909,727,066 |
2,638,528,365,565 |
4,291,304,016,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,080,053,548 |
-7,215,944,697 |
-1,752,532,103 |
-1,780,258,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,888,357,215 |
164,225,408,808 |
145,198,399,122 |
178,097,019,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,247,676,847 |
19,172,339,300 |
31,353,627,506 |
44,688,945,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
141,692,602,554 |
143,681,303,623 |
108,649,023,297 |
124,131,068,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
948,077,814 |
1,371,765,885 |
5,195,748,319 |
9,277,005,507 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,435,679,735,276 |
1,328,150,269,229 |
1,371,333,620,641 |
1,363,639,429,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,530,188,367 |
104,747,524,733 |
108,307,026,841 |
104,465,271,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,183,001,884 |
47,442,522,642 |
51,044,209,142 |
47,244,637,972 |
|
- Nguyên giá |
106,336,444,109 |
103,995,065,483 |
108,910,435,301 |
106,307,909,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,153,442,225 |
-56,552,542,841 |
-57,866,226,159 |
-59,063,271,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,347,186,483 |
57,305,002,091 |
57,262,817,699 |
57,220,633,307 |
|
- Nguyên giá |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,871,159,407 |
-3,913,343,799 |
-3,955,528,191 |
-3,997,712,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,118,236,326,517 |
1,084,945,280,822 |
1,126,706,391,951 |
1,120,153,592,189 |
|
- Nguyên giá |
1,218,930,938,427 |
1,187,079,986,769 |
1,236,485,653,921 |
1,236,485,653,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,694,611,910 |
-102,134,705,947 |
-109,779,261,970 |
-116,332,061,732 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,955,658,929 |
14,990,073,856 |
15,000,073,856 |
20,322,207,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,955,658,929 |
14,990,073,856 |
15,000,073,856 |
20,322,207,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,957,561,463 |
123,467,389,818 |
121,320,127,993 |
118,698,358,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,160,948,334 |
39,369,846,962 |
39,921,655,409 |
39,998,955,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,717,325 |
92,487,546 |
103,257,767 |
114,027,988 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
86,714,895,804 |
84,005,055,310 |
81,295,214,817 |
78,585,374,323 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,657,018,758,706 |
14,354,533,077,476 |
14,667,880,642,270 |
15,596,594,069,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,186,570,293,671 |
2,170,003,082,606 |
2,325,772,857,838 |
3,131,628,775,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,840,667,727,648 |
1,692,154,786,156 |
1,698,639,062,605 |
2,416,669,710,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,868,184,189 |
228,828,176,406 |
247,250,640,345 |
216,984,307,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
492,942,533,014 |
827,571,577,433 |
768,157,022,571 |
1,022,739,541,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,170,692,050 |
113,006,498,920 |
55,236,725,135 |
25,902,400,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
451,892,419,203 |
213,496,680,519 |
136,109,861,971 |
96,554,112,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,880,791,046 |
24,339,699,773 |
26,043,593,322 |
29,257,866,502 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
663,868,215,801 |
168,892,088,696 |
201,715,334,398 |
189,152,318,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,448,993,000 |
109,244,927,200 |
255,557,820,556 |
828,324,778,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
179,237,864 |
1,972,164,962 |
1,158,486,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,902,566,023 |
477,848,296,450 |
627,133,795,233 |
714,959,064,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
44,428,966,664 |
27,119,337,251 |
22,812,957,028 |
18,556,067,247 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,808,955,304 |
23,527,315,471 |
21,365,875,030 |
67,473,413,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
264,343,557,258 |
412,486,396,888 |
569,689,075,544 |
615,463,662,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,626,998,296 |
7,494,705,235 |
7,876,454,942 |
8,076,488,386 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,694,088,501 |
7,220,541,605 |
5,389,432,689 |
5,389,432,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,470,448,465,035 |
12,184,529,994,870 |
12,342,107,784,432 |
12,464,965,294,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,470,448,465,035 |
12,184,529,994,870 |
12,342,107,784,432 |
12,464,965,294,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,991,757,440,000 |
6,187,219,680,000 |
6,682,158,430,000 |
6,682,158,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,396,081,864 |
843,926,807,864 |
843,926,807,864 |
842,817,925,918 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,930,784,328,071 |
1,816,492,758,910 |
1,412,617,347,197 |
1,465,523,493,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
214,500,613,097 |
304,860,897,449 |
331,665,607,540 |
65,858,574,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,716,283,714,974 |
1,511,631,861,461 |
1,080,951,739,657 |
1,399,664,918,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,262,510,615,100 |
3,336,890,748,096 |
3,403,405,199,371 |
3,474,465,444,722 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,657,018,758,706 |
14,354,533,077,476 |
14,667,880,642,270 |
15,596,594,069,629 |
|