MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,200,400,155,549 9,309,510,766,030 10,221,339,023,430 13,026,382,808,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 390,066,729,684 247,979,980,612 723,250,745,829 1,310,888,741,424
1. Tiền 390,066,729,684 247,979,980,612 723,250,745,829 360,888,741,424
2. Các khoản tương đương tiền 950,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,084,563,859,726 5,155,957,393,973 5,105,331,393,973 7,026,746,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,084,563,859,726 5,155,957,393,973 5,105,331,393,973 7,026,746,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,013,677,686,133 1,080,646,482,294 935,550,306,475 1,172,828,875,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 702,267,311,437 741,029,028,123 689,693,292,254 857,594,160,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 156,254,433,318 187,079,609,071 80,639,419,588 93,561,292,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 155,155,941,378 152,537,845,100 165,217,594,633 226,575,798,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,902,376,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,617,601,584,852 2,688,848,835,155 3,294,318,219,938 3,351,693,782,369
1. Hàng tồn kho 2,630,442,156,508 2,701,928,888,703 3,307,398,273,486 3,358,909,727,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,840,571,656 -13,080,053,548 -13,080,053,548 -7,215,944,697
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,490,295,154 136,078,073,996 162,888,357,215 164,225,408,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,794,028,985 29,572,400,467 20,247,676,847 19,172,339,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,023,281,067 103,969,219,449 141,692,602,554 143,681,303,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 672,985,102 2,536,454,080 948,077,814 1,371,765,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,169,237,488,244 1,173,542,825,321 1,435,679,735,276 1,328,150,269,229
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,130,897,677 114,462,761,851 111,530,188,367 104,747,524,733
1. Tài sản cố định hữu hình 56,699,342,410 57,073,390,976 54,183,001,884 47,442,522,642
- Nguyên giá 109,711,684,560 106,336,444,109 106,336,444,109 103,995,065,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,012,342,150 -49,263,053,133 -52,153,442,225 -56,552,542,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,431,555,267 57,389,370,875 57,347,186,483 57,305,002,091
- Nguyên giá 61,218,345,890 61,218,345,890 61,218,345,890 61,218,345,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,786,790,623 -3,828,975,015 -3,871,159,407 -3,913,343,799
III. Bất động sản đầu tư 921,364,677,825 912,993,845,560 1,118,236,326,517 1,084,945,280,822
- Nguyên giá 1,007,996,212,774 1,004,427,013,189 1,218,930,938,427 1,187,079,986,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,631,534,949 -91,433,167,629 -100,694,611,910 -102,134,705,947
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,128,409,091 17,367,472,545 14,955,658,929 14,990,073,856
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,128,409,091 17,367,472,545 14,955,658,929 14,990,073,856
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 131,613,503,651 128,718,745,365 125,957,561,463 123,467,389,818
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,418,749,976 39,223,061,963 39,160,948,334 39,369,846,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,176,883 70,947,104 81,717,325 92,487,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 92,134,576,792 89,424,736,298 86,714,895,804 84,005,055,310
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,369,637,643,793 10,483,053,591,351 11,657,018,758,706 14,354,533,077,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,509,651,520,127 1,161,537,702,595 2,186,570,293,671 2,170,003,082,606
I. Nợ ngắn hạn 1,131,575,536,814 957,913,445,554 1,840,667,727,648 1,692,154,786,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,677,202,816 115,101,691,633 105,868,184,189 228,828,176,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 398,871,080,896 587,319,802,162 492,942,533,014 827,571,577,433
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,772,581,627 31,323,757,291 32,170,692,050 113,006,498,920
4. Phải trả người lao động 23,977,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,902,024,130 41,525,338,907 451,892,419,203 213,496,680,519
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,290,662,770 25,622,694,111 8,880,791,046 24,339,699,773
9. Phải trả ngắn hạn khác 258,610,008,990 149,067,147,167 663,868,215,801 168,892,088,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198,824,990,451 78,448,993,000 109,244,927,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,085,789 1,333,137,244 179,237,864
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,595,899,345 6,595,899,345 6,595,899,345 6,595,899,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,075,983,313 203,624,257,041 345,902,566,023 477,848,296,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 58,334,009,615 36,760,246,510 44,428,966,664 27,119,337,251
7. Phải trả dài hạn khác 21,016,702,322 22,660,112,904 21,808,955,304 23,527,315,471
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,261,455,658 130,564,486,222 264,343,557,258 412,486,396,888
9. Trái phiếu chuyển đổi 239,127,288,420
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,902,875,500 7,278,460,148 7,626,998,296 7,494,705,235
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,433,651,798 6,360,951,257 7,694,088,501 7,220,541,605
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,859,986,123,666 9,321,515,888,756 9,470,448,465,035 12,184,529,994,870
I. Vốn chủ sở hữu 8,859,986,123,666 9,321,515,888,756 9,470,448,465,035 12,184,529,994,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,841,602,840,000 3,991,757,440,000 3,991,757,440,000 6,187,219,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,841,602,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 164,596,100,922 285,396,081,864 285,396,081,864 843,926,807,864
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 18,413,885,076
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,623,674,454,903 1,803,073,862,184 1,930,784,328,071 1,816,492,758,910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 676,696,340,765 141,582,496,936 214,500,613,097 304,860,897,449
- LNST chưa phân phối kỳ này 946,978,114,138 1,661,491,365,248 1,716,283,714,974 1,511,631,861,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,431,695,330,943 3,241,288,504,708 3,262,510,615,100 3,336,890,748,096
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,369,637,643,793 10,483,053,591,351 11,657,018,758,706 14,354,533,077,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.