TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,200,400,155,549 |
9,309,510,766,030 |
10,221,339,023,430 |
13,026,382,808,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
390,066,729,684 |
247,979,980,612 |
723,250,745,829 |
1,310,888,741,424 |
|
1. Tiền |
390,066,729,684 |
247,979,980,612 |
723,250,745,829 |
360,888,741,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
950,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,084,563,859,726 |
5,155,957,393,973 |
5,105,331,393,973 |
7,026,746,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,084,563,859,726 |
5,155,957,393,973 |
5,105,331,393,973 |
7,026,746,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,013,677,686,133 |
1,080,646,482,294 |
935,550,306,475 |
1,172,828,875,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
702,267,311,437 |
741,029,028,123 |
689,693,292,254 |
857,594,160,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,254,433,318 |
187,079,609,071 |
80,639,419,588 |
93,561,292,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
155,155,941,378 |
152,537,845,100 |
165,217,594,633 |
226,575,798,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,902,376,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,617,601,584,852 |
2,688,848,835,155 |
3,294,318,219,938 |
3,351,693,782,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,630,442,156,508 |
2,701,928,888,703 |
3,307,398,273,486 |
3,358,909,727,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,840,571,656 |
-13,080,053,548 |
-13,080,053,548 |
-7,215,944,697 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,490,295,154 |
136,078,073,996 |
162,888,357,215 |
164,225,408,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,794,028,985 |
29,572,400,467 |
20,247,676,847 |
19,172,339,300 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,023,281,067 |
103,969,219,449 |
141,692,602,554 |
143,681,303,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
672,985,102 |
2,536,454,080 |
948,077,814 |
1,371,765,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,169,237,488,244 |
1,173,542,825,321 |
1,435,679,735,276 |
1,328,150,269,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,130,897,677 |
114,462,761,851 |
111,530,188,367 |
104,747,524,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,699,342,410 |
57,073,390,976 |
54,183,001,884 |
47,442,522,642 |
|
- Nguyên giá |
109,711,684,560 |
106,336,444,109 |
106,336,444,109 |
103,995,065,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,012,342,150 |
-49,263,053,133 |
-52,153,442,225 |
-56,552,542,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,431,555,267 |
57,389,370,875 |
57,347,186,483 |
57,305,002,091 |
|
- Nguyên giá |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,786,790,623 |
-3,828,975,015 |
-3,871,159,407 |
-3,913,343,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
921,364,677,825 |
912,993,845,560 |
1,118,236,326,517 |
1,084,945,280,822 |
|
- Nguyên giá |
1,007,996,212,774 |
1,004,427,013,189 |
1,218,930,938,427 |
1,187,079,986,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,631,534,949 |
-91,433,167,629 |
-100,694,611,910 |
-102,134,705,947 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,128,409,091 |
17,367,472,545 |
14,955,658,929 |
14,990,073,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,128,409,091 |
17,367,472,545 |
14,955,658,929 |
14,990,073,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,613,503,651 |
128,718,745,365 |
125,957,561,463 |
123,467,389,818 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,418,749,976 |
39,223,061,963 |
39,160,948,334 |
39,369,846,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
60,176,883 |
70,947,104 |
81,717,325 |
92,487,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,134,576,792 |
89,424,736,298 |
86,714,895,804 |
84,005,055,310 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,369,637,643,793 |
10,483,053,591,351 |
11,657,018,758,706 |
14,354,533,077,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,509,651,520,127 |
1,161,537,702,595 |
2,186,570,293,671 |
2,170,003,082,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,131,575,536,814 |
957,913,445,554 |
1,840,667,727,648 |
1,692,154,786,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,677,202,816 |
115,101,691,633 |
105,868,184,189 |
228,828,176,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
398,871,080,896 |
587,319,802,162 |
492,942,533,014 |
827,571,577,433 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,772,581,627 |
31,323,757,291 |
32,170,692,050 |
113,006,498,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
23,977,694 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,902,024,130 |
41,525,338,907 |
451,892,419,203 |
213,496,680,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,290,662,770 |
25,622,694,111 |
8,880,791,046 |
24,339,699,773 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,610,008,990 |
149,067,147,167 |
663,868,215,801 |
168,892,088,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,824,990,451 |
|
78,448,993,000 |
109,244,927,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,085,789 |
1,333,137,244 |
|
179,237,864 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
378,075,983,313 |
203,624,257,041 |
345,902,566,023 |
477,848,296,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
58,334,009,615 |
36,760,246,510 |
44,428,966,664 |
27,119,337,251 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,016,702,322 |
22,660,112,904 |
21,808,955,304 |
23,527,315,471 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,261,455,658 |
130,564,486,222 |
264,343,557,258 |
412,486,396,888 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
239,127,288,420 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,902,875,500 |
7,278,460,148 |
7,626,998,296 |
7,494,705,235 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,433,651,798 |
6,360,951,257 |
7,694,088,501 |
7,220,541,605 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,859,986,123,666 |
9,321,515,888,756 |
9,470,448,465,035 |
12,184,529,994,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,859,986,123,666 |
9,321,515,888,756 |
9,470,448,465,035 |
12,184,529,994,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,841,602,840,000 |
3,991,757,440,000 |
3,991,757,440,000 |
6,187,219,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,841,602,840,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
164,596,100,922 |
285,396,081,864 |
285,396,081,864 |
843,926,807,864 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
18,413,885,076 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-219,996,488,178 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,623,674,454,903 |
1,803,073,862,184 |
1,930,784,328,071 |
1,816,492,758,910 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
676,696,340,765 |
141,582,496,936 |
214,500,613,097 |
304,860,897,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
946,978,114,138 |
1,661,491,365,248 |
1,716,283,714,974 |
1,511,631,861,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,431,695,330,943 |
3,241,288,504,708 |
3,262,510,615,100 |
3,336,890,748,096 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,369,637,643,793 |
10,483,053,591,351 |
11,657,018,758,706 |
14,354,533,077,476 |
|