TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,627,642,219,049 |
9,810,614,369,954 |
9,200,400,155,549 |
9,309,510,766,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,132,735,486 |
631,411,147,018 |
390,066,729,684 |
247,979,980,612 |
|
1. Tiền |
293,132,735,486 |
581,411,147,018 |
390,066,729,684 |
247,979,980,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,558,192,975,781 |
5,335,558,835,507 |
5,084,563,859,726 |
5,155,957,393,973 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,558,192,975,781 |
5,335,558,835,507 |
5,084,563,859,726 |
5,155,957,393,973 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,576,807,130,583 |
1,702,399,028,928 |
1,013,677,686,133 |
1,080,646,482,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,215,637,847,939 |
1,218,218,603,532 |
702,267,311,437 |
741,029,028,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,468,543,890 |
163,827,878,115 |
156,254,433,318 |
187,079,609,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
291,738,744,459 |
320,352,547,281 |
155,155,941,378 |
152,537,845,100 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,038,005,705 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,077,078,205,717 |
2,029,831,256,898 |
2,617,601,584,852 |
2,688,848,835,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,077,078,205,717 |
2,042,671,828,554 |
2,630,442,156,508 |
2,701,928,888,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,840,571,656 |
-12,840,571,656 |
-13,080,053,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,431,171,482 |
111,414,101,603 |
94,490,295,154 |
136,078,073,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,631,113,483 |
15,943,253,181 |
8,794,028,985 |
29,572,400,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,800,057,999 |
92,527,338,732 |
85,023,281,067 |
103,969,219,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,943,509,690 |
672,985,102 |
2,536,454,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,559,995,554,038 |
1,179,465,765,603 |
1,169,237,488,244 |
1,173,542,825,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,965,440,272 |
117,166,500,855 |
114,130,897,677 |
114,462,761,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,238,476,221 |
59,692,761,196 |
56,699,342,410 |
57,073,390,976 |
|
- Nguyên giá |
68,558,689,793 |
110,576,647,648 |
109,711,684,560 |
106,336,444,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,320,213,572 |
-50,883,886,452 |
-53,012,342,150 |
-49,263,053,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,726,964,051 |
57,473,739,659 |
57,431,555,267 |
57,389,370,875 |
|
- Nguyên giá |
56,429,385,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
61,218,345,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,702,421,839 |
-3,744,606,231 |
-3,786,790,623 |
-3,828,975,015 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
724,674,609,213 |
925,663,515,892 |
921,364,677,825 |
912,993,845,560 |
|
- Nguyên giá |
789,546,060,149 |
1,007,353,753,941 |
1,007,996,212,774 |
1,004,427,013,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,871,450,936 |
-81,690,238,049 |
-86,631,534,949 |
-91,433,167,629 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
17,367,472,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
17,367,472,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,655,709,834,029 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,655,709,834,029 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,645,670,524 |
134,507,339,765 |
131,613,503,651 |
128,718,745,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,776,304 |
39,613,515,817 |
39,418,749,976 |
39,223,061,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,636,441 |
49,406,662 |
60,176,883 |
70,947,104 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
97,554,257,779 |
94,844,417,286 |
92,134,576,792 |
89,424,736,298 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,187,637,773,087 |
10,990,080,135,557 |
10,369,637,643,793 |
10,483,053,591,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,056,587,128,548 |
2,686,860,874,264 |
1,509,651,520,127 |
1,161,537,702,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,038,133,470,517 |
2,008,241,130,553 |
1,131,575,536,814 |
957,913,445,554 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,751,107,626 |
155,444,497,370 |
128,677,202,816 |
115,101,691,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,710,131,751 |
300,687,902,025 |
398,871,080,896 |
587,319,802,162 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,707,138,458 |
40,378,792,226 |
93,772,581,627 |
31,323,757,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
23,977,694 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,173,589,929 |
61,557,941,671 |
41,902,024,130 |
41,525,338,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,079,412,662 |
23,542,420,013 |
4,290,662,770 |
25,622,694,111 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,219,068,742 |
433,535,273,272 |
258,610,008,990 |
149,067,147,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,140,355,425,286 |
986,399,318,842 |
198,824,990,451 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
99,085,789 |
31,085,789 |
1,333,137,244 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,596,063 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
6,595,899,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,018,453,658,031 |
678,619,743,711 |
378,075,983,313 |
203,624,257,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
44,186,963,350 |
58,334,009,615 |
36,760,246,510 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
437,477,866,415 |
32,150,169,493 |
21,016,702,322 |
22,660,112,904 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42,261,455,658 |
130,564,486,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
579,700,940,106 |
585,279,723,420 |
239,127,288,420 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,274,851,510 |
6,569,235,650 |
6,902,875,500 |
7,278,460,148 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,433,651,798 |
10,433,651,798 |
6,360,951,257 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,131,050,644,539 |
8,303,219,261,293 |
8,859,986,123,666 |
9,321,515,888,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,131,050,644,539 |
8,303,219,261,293 |
8,859,986,123,666 |
9,321,515,888,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,841,602,840,000 |
3,991,757,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,841,602,840,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
164,596,100,922 |
285,396,081,864 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
18,413,885,076 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,581,840,343,087 |
1,470,389,941,931 |
1,623,674,454,903 |
1,803,073,862,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
474,872,046,811 |
878,250,417,511 |
676,696,340,765 |
141,582,496,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,106,968,296,276 |
592,139,524,420 |
946,978,114,138 |
1,661,491,365,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,094,895,963,632 |
3,378,514,981,542 |
3,431,695,330,943 |
3,241,288,504,708 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,187,637,773,087 |
10,990,080,135,557 |
10,369,637,643,793 |
10,483,053,591,351 |
|