TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,563,320,940,949 |
2,143,006,371,035 |
5,905,037,261,992 |
9,200,400,155,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,059,607,887 |
339,943,572,741 |
275,596,583,341 |
390,066,729,684 |
|
1. Tiền |
135,059,607,887 |
309,943,572,741 |
166,596,583,341 |
390,066,729,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
30,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
486,135,000,000 |
763,022,000,000 |
1,317,367,975,781 |
5,084,563,859,726 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
486,135,000,000 |
763,022,000,000 |
1,317,367,975,781 |
5,084,563,859,726 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,782,638,264 |
288,897,354,629 |
425,613,576,556 |
1,013,677,686,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,261,251,227 |
60,536,842,821 |
110,319,748,509 |
702,267,311,437 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,905,539,809 |
218,461,492,540 |
108,878,120,597 |
156,254,433,318 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,615,847,228 |
9,899,019,268 |
208,453,713,155 |
155,155,941,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,038,005,705 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,258,372,789 |
698,577,185,759 |
3,679,846,197,966 |
2,617,601,584,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,258,372,789 |
698,577,185,759 |
3,679,846,197,966 |
2,630,442,156,508 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-12,840,571,656 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,085,322,009 |
52,566,257,906 |
206,612,928,348 |
94,490,295,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
848,627,363 |
10,617,565,725 |
32,893,012,426 |
8,794,028,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,233,694,646 |
41,943,692,181 |
173,702,995,217 |
85,023,281,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
5,000,000 |
16,920,705 |
672,985,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,293,078,270,392 |
4,166,947,074,278 |
2,751,361,523,287 |
1,169,237,488,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,028,412,417 |
78,868,569,529 |
81,871,014,551 |
114,130,897,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,917,740,269 |
25,956,733,704 |
29,059,681,716 |
56,699,342,410 |
|
- Nguyên giá |
57,105,108,237 |
59,368,111,786 |
65,552,437,066 |
109,711,684,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,187,367,968 |
-33,411,378,082 |
-36,492,755,350 |
-53,012,342,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,110,672,148 |
52,911,835,825 |
52,811,332,835 |
57,431,555,267 |
|
- Nguyên giá |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,429,385,890 |
61,218,345,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,218,713,742 |
-3,417,550,065 |
-3,618,053,055 |
-3,786,790,623 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
621,297,897,590 |
666,907,911,227 |
730,794,778,878 |
921,364,677,825 |
|
- Nguyên giá |
655,802,796,663 |
711,854,094,231 |
789,546,060,149 |
1,007,996,212,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,504,899,073 |
-44,946,183,004 |
-58,751,281,271 |
-86,631,534,949 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
176,705,193,388 |
1,094,782,738,107 |
|
2,128,409,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
176,705,193,388 |
1,094,782,738,107 |
|
2,128,409,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,414,672,942,658 |
2,325,559,875,664 |
1,835,584,669,659 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,369,222,942,658 |
2,281,609,875,664 |
1,835,584,669,659 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
373,824,339 |
827,979,751 |
103,111,060,199 |
131,613,503,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
680,909,091 |
25,968,502 |
39,418,749,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
373,824,339 |
147,070,660 |
111,152,930 |
60,176,883 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
102,973,938,767 |
92,134,576,792 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,856,399,211,341 |
6,309,953,445,313 |
8,656,398,785,279 |
10,369,637,643,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
491,263,070,151 |
1,820,998,400,864 |
3,935,643,595,943 |
1,509,651,520,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,051,867,465 |
761,806,202,927 |
2,848,112,440,111 |
1,131,575,536,814 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,537,553,911 |
31,366,278,482 |
282,030,901,623 |
128,677,202,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,782,005,835 |
436,222,370,865 |
1,025,237,575,112 |
398,871,080,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,594,516,982 |
22,587,044,005 |
28,670,262,821 |
93,772,581,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,217,517 |
72,217,517 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,094,734,342 |
3,063,194,929 |
39,108,954,280 |
41,902,024,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,958,778,893 |
7,353,616,278 |
4,574,318,866 |
4,290,662,770 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
931,463,922 |
196,477,091,190 |
748,882,641,716 |
258,610,008,990 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
64,526,793,598 |
719,470,189,630 |
198,824,990,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
31,085,789 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
6,595,899,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,211,202,686 |
1,059,192,197,937 |
1,087,531,155,832 |
378,075,983,313 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
58,334,009,615 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
302,605,563,486 |
505,126,848,935 |
511,822,308,453 |
21,016,702,322 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,605,639,200 |
|
|
42,261,455,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
554,065,349,002 |
575,055,127,440 |
239,127,288,420 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
653,719,939 |
6,902,875,500 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
10,433,651,798 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,365,136,141,190 |
4,488,955,044,449 |
4,720,755,189,336 |
8,859,986,123,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,365,136,141,190 |
4,488,955,044,449 |
4,720,755,189,336 |
8,859,986,123,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,841,602,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,841,602,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
164,596,100,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
44,370,685,998 |
44,370,685,998 |
18,413,885,076 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
-219,996,488,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
935,084,067,962 |
1,013,947,092,896 |
1,146,650,090,907 |
1,623,674,568,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
427,587,379,635 |
282,282,406,553 |
390,030,041,653 |
676,696,454,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
507,496,688,327 |
731,664,686,343 |
756,620,049,254 |
946,978,114,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,108,421,405 |
20,693,613,733 |
119,790,760,609 |
3,431,695,217,122 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,856,399,211,341 |
6,309,953,445,313 |
8,656,398,785,279 |
10,369,637,643,793 |
|