MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,516,832,412,937 2,893,722,454,911 4,421,618,818,091 4,334,618,808,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,431,805,031 366,004,741,729 165,029,730,822 258,120,002,232
1. Tiền 34,081,611,251 364,004,741,729 102,325,943,243 217,185,002,232
2. Các khoản tương đương tiền 3,350,193,780 2,000,000,000 62,703,787,579 40,935,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,541,748,890 13,741,748,890 13,641,748,890 96,403,713,024
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,700,000,000 6,900,000,000 6,800,000,000 89,561,964,134
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,200,270,431,341 2,257,346,403,035 3,453,021,278,834 3,289,740,161,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 363,035,433,014 271,342,152,598 537,389,443,227 543,183,002,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 240,074,920,449 133,254,567,687 480,168,736,393 480,935,894,937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,400,000,000 3,000,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 653,957,741,278 1,914,947,346,150 2,514,097,580,217 2,344,255,744,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,343,701,700 -65,343,701,700 -87,048,715,940 -87,048,715,940
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,038,300 146,038,300 14,234,937 14,234,937
IV. Hàng tồn kho 250,295,382,891 249,415,151,203 736,691,927,616 651,250,414,913
1. Hàng tồn kho 250,295,382,891 249,415,151,203 736,691,927,616 651,250,414,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,293,044,784 7,214,410,054 53,234,131,929 39,104,517,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,920,946,102 1,003,261,334 832,771,322 899,301,759
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,296,308,337 5,155,474,073 51,344,188,421 37,098,987,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,075,790,345 1,055,674,647 1,057,172,186 1,106,227,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,043,131,522,269 1,933,986,124,752 1,753,524,975,929 2,424,876,116,860
I. Các khoản phải thu dài hạn 281,504,951,775 806,266,951,775 658,758,614,802 1,316,014,544,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 281,504,951,775 806,266,951,775 658,758,614,802 1,316,014,544,517
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,384,127,163 120,070,546,573 61,551,056,967 57,894,776,225
1. Tài sản cố định hữu hình 119,459,786,962 115,411,861,485 57,158,026,992 53,767,401,363
- Nguyên giá 233,952,119,658 236,893,574,204 175,912,197,035 177,964,152,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,492,332,696 -121,481,712,719 -118,754,170,043 -124,196,751,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,424,308,892 4,167,695,597 3,911,082,302 3,654,469,007
- Nguyên giá 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212 5,986,068,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,561,759,320 -1,818,372,615 -2,074,985,910 -2,331,599,205
3. Tài sản cố định vô hình 500,031,309 490,989,491 481,947,673 472,905,855
- Nguyên giá 872,769,000 872,769,000 872,769,000 872,769,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,737,691 -381,779,509 -390,821,327 -399,863,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 500,503,926 684,157,269 480,848,136 2,498,966,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500,503,926 684,157,269 480,848,136 2,498,966,166
V. Đầu tư tài chính dài hạn 621,054,974,770 985,588,656,069 1,014,582,285,851 1,022,165,965,087
1. Đầu tư vào công ty con 6,300,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 419,003,724,770 773,601,406,069 809,275,035,851 840,078,715,087
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,671,250,000 103,307,250,000 103,307,250,000 80,087,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,380,000,000 102,380,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,686,964,635 21,375,813,066 18,152,170,173 26,301,864,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,686,964,635 21,375,813,066 18,152,170,173 26,301,864,865
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,559,963,935,206 4,827,708,579,663 6,175,143,794,020 6,759,494,925,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,983,986,788,921 4,251,057,423,709 5,516,670,677,318 5,693,663,624,763
I. Nợ ngắn hạn 1,491,492,073,776 2,687,334,007,112 4,338,119,623,772 4,207,194,291,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 348,961,420,252 388,080,343,274 1,292,520,249,487 1,022,199,494,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 476,586,870,634 1,076,371,476,768 1,124,064,978,383 1,063,935,380,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,251,430,206 36,535,454,050 61,247,361,063 42,320,252,848
4. Phải trả người lao động 5,522,219,589 6,085,617,570 7,902,873,556 6,597,440,168
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,272,074,840 3,040,138,656 6,292,859,106 5,256,130,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,629,518,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,958,949,933 677,272,170,105 847,393,654,718 1,056,214,220,866
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 509,941,052,632 497,640,424,181 991,200,000,000 1,006,150,323,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,368,537,508 2,308,382,508 7,497,647,459 4,521,049,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 492,494,715,145 1,563,723,416,597 1,178,551,053,546 1,486,469,333,231
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 414,480,264,449 1,486,286,538,837 1,104,691,748,722 1,165,991,748,722
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,014,450,696 77,436,877,760 73,859,304,824 70,477,584,509
9. Trái phiếu chuyển đổi 250,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 575,977,146,285 576,651,155,954 658,473,116,702 1,065,831,300,828
I. Vốn chủ sở hữu 575,977,146,285 576,651,155,954 658,473,116,702 1,065,831,300,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 423,023,700,000 472,945,900,000 472,945,900,000 822,945,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 423,023,700,000 472,945,900,000 472,945,900,000 822,945,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,855,225,747 67,088,005,307 141,158,770,830 199,116,200,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -39,855,225,747 54,057,049,852 128,166,613,360 67,666,611,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,030,955,455 12,992,157,470 131,449,589,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,164,648,103 35,115,408,381 42,866,603,606 42,267,357,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,559,963,935,206 4,827,708,579,663 6,175,143,794,020 6,759,494,925,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.