MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 778,579,045,614 381,735,046,591 888,140,348,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 653,281,575,156 778,579,045,614 381,735,046,591 888,140,348,610
4. Giá vốn hàng bán 610,805,727,434 733,375,162,656 347,593,297,808 827,766,892,478
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,475,847,722 45,203,882,958 34,141,748,783 60,373,456,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 321,660,896 414,361,510 394,095,049 393,087,758
7. Chi phí tài chính 14,537,567,861 15,733,675,105 15,016,039,995 15,235,767,086
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,537,567,861 15,733,675,105 15,016,039,995 15,235,767,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 638,478,247 1,996,043,762 935,343,690 902,365,417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,237,511,190 26,829,375,465 17,362,039,058 43,079,421,628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -16,616,048,680 1,059,150,136 1,222,421,089 1,548,989,759
12. Thu nhập khác 982,423,010 508,000,461 1,244,003,638 -479,037,185
13. Chi phí khác 671,803,421 175,016,879 50,704,598 265,783,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 310,619,589 332,983,582 1,193,299,040 -744,821,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,305,429,091 1,392,133,718 2,415,720,129 804,168,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,214,792,717 483,144,026 -483,144,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,305,429,091 -1,822,658,999 1,932,576,103 1,287,312,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,305,429,091 -1,822,658,999 1,932,576,103 1,287,312,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -502 -56 59 40
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.