1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,973,001,686 |
5,495,170,252 |
4,001,710,480 |
4,172,066,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,973,001,686 |
5,495,170,252 |
4,001,710,480 |
4,172,066,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,015,218,763 |
4,765,115,902 |
3,067,064,179 |
3,008,407,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
957,782,923 |
730,054,350 |
934,646,301 |
1,163,659,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,691 |
47,704 |
85,319 |
72,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,083,389,953 |
830,978,292 |
883,517,954 |
1,060,486,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-125,513,339 |
-100,876,238 |
51,213,666 |
103,245,003 |
|
12. Thu nhập khác |
12,000,003 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,540,392 |
563,513 |
2,953,636 |
1,603,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,459,611 |
-563,513 |
-2,953,636 |
-1,603,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-115,053,728 |
-101,439,751 |
48,260,030 |
101,642,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-115,053,728 |
-101,439,751 |
48,260,030 |
101,642,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-115,053,728 |
-101,439,751 |
48,260,030 |
101,642,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-76 |
-67 |
32 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|