TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,594,209,882 |
23,164,386,750 |
19,633,449,548 |
19,021,350,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,222,487 |
75,143,985 |
29,694,885 |
136,740,614 |
|
1. Tiền |
37,222,487 |
75,143,985 |
29,694,885 |
136,740,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,344,588,503 |
6,461,564,301 |
4,549,460,271 |
3,958,544,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,531,735,993 |
6,622,375,791 |
4,762,826,846 |
4,042,288,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,870,000 |
22,000,000 |
93,598,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,165,110 |
137,631,110 |
85,946,025 |
143,970,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,029,474,183 |
16,510,437,144 |
15,054,294,392 |
14,926,065,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,029,474,183 |
16,510,437,144 |
15,054,294,392 |
14,926,065,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,924,709 |
117,241,320 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,924,709 |
117,241,320 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,809,562,480 |
8,240,111,053 |
7,646,112,096 |
7,368,154,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,737,601,922 |
8,020,502,483 |
7,519,412,544 |
7,090,493,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,737,601,922 |
8,020,502,483 |
7,519,412,544 |
7,090,493,020 |
|
- Nguyên giá |
64,990,448,830 |
64,990,438,829 |
65,129,882,667 |
65,212,882,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,252,846,908 |
-56,969,936,346 |
-57,610,470,123 |
-58,122,389,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,282,428 |
179,799,835 |
99,120,542 |
260,474,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,282,428 |
179,799,835 |
99,120,542 |
260,474,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,678,130 |
39,808,735 |
27,579,010 |
17,187,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,678,130 |
39,808,735 |
27,579,010 |
17,187,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,403,772,362 |
31,404,497,803 |
27,279,561,644 |
26,389,505,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,163,353,664 |
11,376,645,314 |
7,361,901,282 |
6,347,261,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,163,353,664 |
11,376,645,314 |
7,361,901,282 |
6,347,261,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,679,577,739 |
3,589,078,953 |
1,960,236,350 |
2,047,792,796 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
754,924,721 |
1,096,274,136 |
315,245,814 |
260,321,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
548,169,218 |
1,065,175,475 |
741,707,767 |
1,036,862,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,993,205 |
74,993,205 |
115,587,385 |
75,587,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
624,064,115 |
639,498,879 |
461,499,300 |
471,471,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,542,000,000 |
3,992,000,000 |
2,852,000,000 |
1,552,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
939,624,666 |
919,624,666 |
915,624,666 |
903,224,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,240,418,698 |
20,027,852,489 |
19,917,660,362 |
20,042,243,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,240,418,698 |
20,027,852,489 |
19,917,660,362 |
20,042,243,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
526,029,797 |
313,463,588 |
203,271,461 |
327,854,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,737,955,837 |
2,263,985,634 |
-2,060,714,173 |
-1,936,130,696 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,263,985,634 |
-1,950,522,046 |
2,263,985,634 |
2,263,985,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,403,772,362 |
31,404,497,803 |
27,279,561,644 |
26,389,505,306 |
|