1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,212,597,814 |
159,561,569,555 |
140,658,571,859 |
155,575,209,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,212,597,814 |
159,561,569,555 |
140,658,571,859 |
155,575,209,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,380,748,002 |
54,187,336,296 |
58,123,164,789 |
47,898,837,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,831,849,812 |
105,374,233,259 |
82,535,407,070 |
107,676,372,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,730,704,382 |
3,655,567,753 |
1,682,590,924 |
3,476,048,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,793,115,898 |
8,789,683,134 |
7,484,903,338 |
6,623,329,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,793,115,898 |
8,789,683,134 |
7,484,903,338 |
6,623,329,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-62,517,264 |
62,517,264 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,961,747,554 |
13,309,490,005 |
16,760,933,847 |
12,525,926,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,807,690,742 |
86,868,110,609 |
60,034,678,073 |
92,003,165,089 |
|
12. Thu nhập khác |
770,339,763 |
3,624,127,107 |
1,757,086,582 |
91,851,800 |
|
13. Chi phí khác |
30,438,917 |
-134,999,998 |
615,712,833 |
26,909,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
739,900,846 |
3,759,127,105 |
1,141,373,749 |
64,942,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,547,591,588 |
90,627,237,714 |
61,176,051,822 |
92,068,107,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,472,749,152 |
14,633,432,741 |
10,066,001,527 |
17,404,477,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,074,842,436 |
75,993,804,973 |
51,110,050,295 |
74,663,630,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,821,148,872 |
62,809,519,903 |
42,347,242,367 |
69,126,016,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,253,693,564 |
13,184,285,070 |
8,762,807,928 |
5,537,613,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
911 |
989 |
667 |
1,089 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
667 |
1,089 |
|