MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,212,597,814 159,561,569,555 140,658,571,859 155,575,209,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 146,212,597,814 159,561,569,555 140,658,571,859 155,575,209,939
4. Giá vốn hàng bán 46,380,748,002 54,187,336,296 58,123,164,789 47,898,837,282
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,831,849,812 105,374,233,259 82,535,407,070 107,676,372,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,730,704,382 3,655,567,753 1,682,590,924 3,476,048,720
7. Chi phí tài chính 9,793,115,898 8,789,683,134 7,484,903,338 6,623,329,452
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,793,115,898 8,789,683,134 7,484,903,338 6,623,329,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -62,517,264 62,517,264
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,961,747,554 13,309,490,005 16,760,933,847 12,525,926,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,807,690,742 86,868,110,609 60,034,678,073 92,003,165,089
12. Thu nhập khác 770,339,763 3,624,127,107 1,757,086,582 91,851,800
13. Chi phí khác 30,438,917 -134,999,998 615,712,833 26,909,427
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 739,900,846 3,759,127,105 1,141,373,749 64,942,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,547,591,588 90,627,237,714 61,176,051,822 92,068,107,462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,472,749,152 14,633,432,741 10,066,001,527 17,404,477,339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 71,074,842,436 75,993,804,973 51,110,050,295 74,663,630,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,821,148,872 62,809,519,903 42,347,242,367 69,126,016,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,253,693,564 13,184,285,070 8,762,807,928 5,537,613,191
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 911 989 667 1,089
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 667 1,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.