TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,439,697,141,961 |
1,052,767,411,031 |
|
1,013,118,010,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,165,771,858 |
3,357,794,412 |
|
873,830,831 |
|
1. Tiền |
28,165,771,858 |
3,357,794,412 |
|
873,830,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
508,985,970,386 |
146,362,990,566 |
|
155,480,047,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,117,553,457 |
60,368,598,138 |
|
87,807,229,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
183,185,231,128 |
89,547,758,580 |
|
58,549,865,394 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,497,581,924 |
16,261,029,971 |
|
35,023,840,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,814,396,123 |
-19,814,396,123 |
|
-25,900,888,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
884,935,928,081 |
886,178,998,656 |
|
833,150,145,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
887,139,728,503 |
888,382,799,078 |
|
836,655,410,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,203,800,422 |
-2,203,800,422 |
|
-3,505,265,661 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,599,471,636 |
16,857,627,397 |
|
23,603,987,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,439,766,300 |
5,766,118,166 |
|
1,992,994,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,622,920,670 |
7,719,664,887 |
|
18,290,492,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
71,957,052 |
|
65,690,849 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,536,784,666 |
3,299,887,292 |
|
3,254,809,028 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,422,681,285,468 |
4,273,446,915,175 |
|
5,343,204,017,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,177,830,155,123 |
4,032,082,314,912 |
|
5,166,152,543,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
374,576,971,490 |
333,768,657,357 |
|
273,137,175,268 |
|
- Nguyên giá |
1,197,604,846,496 |
1,211,683,432,967 |
|
898,556,680,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-823,027,875,006 |
-877,914,775,610 |
|
-625,419,505,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,045,454,544 |
18,005,725,924 |
|
13,959,729,360 |
|
- Nguyên giá |
2,727,272,727 |
19,968,551,787 |
|
16,751,675,224 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,818,183 |
-1,962,825,863 |
|
-2,791,945,864 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,042,535,618 |
26,093,907,395 |
|
29,831,413,800 |
|
- Nguyên giá |
25,663,016,590 |
28,092,897,454 |
|
33,156,967,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,620,480,972 |
-1,998,990,059 |
|
-3,325,553,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,777,165,193,471 |
3,654,214,024,236 |
|
4,849,224,225,338 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,943,840,000 |
114,676,703,278 |
|
46,157,332,782 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
113,443,840,000 |
114,676,703,278 |
|
46,157,332,782 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,500,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,907,290,345 |
126,687,896,984 |
|
130,894,141,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,113,854,534 |
87,896,057,088 |
|
94,502,998,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,355,902,233 |
36,355,902,233 |
|
36,355,902,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,862,378,427,429 |
5,326,214,326,206 |
|
6,356,322,028,516 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,286,709,396,477 |
4,964,238,797,206 |
|
6,067,548,253,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,385,789,881,618 |
1,230,906,143,819 |
|
2,004,237,780,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
226,226,303,407 |
120,311,775,797 |
|
76,562,047,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,664,986,048 |
16,021,569,686 |
|
16,740,134,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,705,457,333 |
32,467,130,828 |
|
92,900,813,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,750,846,807 |
4,245,602,020 |
|
2,171,369,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,959,348,235 |
48,123,407,046 |
|
6,811,665,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,808,286,549 |
-9,814,440,764 |
|
-10,332,071,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,900,919,514,859 |
3,733,332,653,387 |
|
4,063,310,473,039 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
373,962,506 |
373,962,506 |
|
793,962,506 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,898,793,457,877 |
3,732,958,690,881 |
|
4,061,901,125,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
547,917,307,664 |
334,224,793,665 |
|
261,023,410,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
547,917,307,664 |
334,224,793,665 |
|
261,023,410,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
780,749,270,000 |
780,749,270,000 |
|
890,915,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-141,958,900,553 |
-137,757,318,678 |
|
-137,757,318,678 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,744,426 |
11,744,426 |
|
11,744,426 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-98,793,264,324 |
-316,687,360,198 |
|
-500,054,503,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,862,378,427,429 |
5,326,214,326,206 |
|
6,356,322,028,516 |
|