MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,902,876,448 201,470,788,463 207,391,902,031 212,155,836,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,887,622,575 4,042,478,439 8,345,055,604 6,787,588,245
1. Tiền 11,887,622,575 4,042,478,439 8,345,055,604 6,787,588,245
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,800,000,000 150,800,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,800,000,000 150,800,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,786,792,338 36,885,089,649 28,668,072,308 31,990,890,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,107,148,631 9,588,001,702 10,881,989,275 11,332,320,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,679,643,707 12,297,087,947 2,786,083,033 5,658,570,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,428,461,535 9,743,220,375 10,378,774,119 13,377,357,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,779,199,317 9,093,958,157 9,726,511,901 12,728,095,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 652,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,958,104,771 57,318,686,735 55,117,629,700 53,690,425,375
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,254,319,436 44,254,319,436 43,692,680,436 43,692,680,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,254,319,436 44,254,319,436 43,692,680,436 43,692,680,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,581,077,068 4,021,034,033 3,460,990,999 2,933,161,675
1. Tài sản cố định hữu hình 4,581,077,068 4,021,034,033 3,460,990,999 2,933,161,675
- Nguyên giá 22,176,571,625 22,176,571,625 22,176,571,625 21,399,212,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,595,494,557 -18,155,537,592 -18,715,580,626 -18,466,050,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,122,708,267 9,043,333,266 7,963,958,265 7,064,583,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,122,708,267 9,043,333,266 7,963,958,265 7,064,583,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,860,981,219 258,789,475,198 262,509,531,731 265,846,262,162
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,576,066,440 16,557,234,869 15,513,559,773 15,168,783,792
I. Nợ ngắn hạn 19,486,066,440 12,367,234,869 12,223,559,773 12,778,783,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 638,524,742 1,034,977,423 549,785,894 549,785,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,359,324 214,359,324 214,359,324 214,359,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 497,640,270 106,453,700 254,309,096 17,023,226
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,744,647,928 1,620,550,249 1,268,910,270 2,716,721,171
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,599,999,992 3,599,999,992 4,355,300,992 3,599,999,992
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,760,776,431 5,760,776,428 5,550,776,444 5,650,776,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,090,000,000 4,190,000,000 3,290,000,000 2,390,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,090,000,000 4,190,000,000 3,290,000,000 2,390,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,284,914,779 242,232,240,329 246,995,971,958 250,677,478,370
I. Vốn chủ sở hữu 238,284,914,779 242,232,240,329 246,995,971,958 250,677,478,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,283,904,761 -21,336,579,211 -16,572,847,582 -12,891,341,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,271,686,622 14,219,012,172 4,763,731,629 8,445,238,041
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,555,591,383 -35,555,591,383 -21,336,579,211 -21,336,579,211
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,860,981,219 258,789,475,198 262,509,531,731 265,846,262,162
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.