TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,902,876,448 |
201,470,788,463 |
207,391,902,031 |
212,155,836,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,887,622,575 |
4,042,478,439 |
8,345,055,604 |
6,787,588,245 |
|
1. Tiền |
11,887,622,575 |
4,042,478,439 |
8,345,055,604 |
6,787,588,245 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,786,792,338 |
36,885,089,649 |
28,668,072,308 |
31,990,890,839 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,107,148,631 |
9,588,001,702 |
10,881,989,275 |
11,332,320,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,679,643,707 |
12,297,087,947 |
2,786,083,033 |
5,658,570,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,428,461,535 |
9,743,220,375 |
10,378,774,119 |
13,377,357,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,779,199,317 |
9,093,958,157 |
9,726,511,901 |
12,728,095,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,262,218 |
649,262,218 |
652,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,958,104,771 |
57,318,686,735 |
55,117,629,700 |
53,690,425,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
43,692,680,436 |
43,692,680,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
43,692,680,436 |
43,692,680,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,581,077,068 |
4,021,034,033 |
3,460,990,999 |
2,933,161,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,581,077,068 |
4,021,034,033 |
3,460,990,999 |
2,933,161,675 |
|
- Nguyên giá |
22,176,571,625 |
22,176,571,625 |
22,176,571,625 |
21,399,212,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,595,494,557 |
-18,155,537,592 |
-18,715,580,626 |
-18,466,050,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,122,708,267 |
9,043,333,266 |
7,963,958,265 |
7,064,583,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,122,708,267 |
9,043,333,266 |
7,963,958,265 |
7,064,583,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,860,981,219 |
258,789,475,198 |
262,509,531,731 |
265,846,262,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,576,066,440 |
16,557,234,869 |
15,513,559,773 |
15,168,783,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,486,066,440 |
12,367,234,869 |
12,223,559,773 |
12,778,783,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
638,524,742 |
1,034,977,423 |
549,785,894 |
549,785,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
497,640,270 |
106,453,700 |
254,309,096 |
17,023,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,744,647,928 |
1,620,550,249 |
1,268,910,270 |
2,716,721,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,599,999,992 |
3,599,999,992 |
4,355,300,992 |
3,599,999,992 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,760,776,431 |
5,760,776,428 |
5,550,776,444 |
5,650,776,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,090,000,000 |
4,190,000,000 |
3,290,000,000 |
2,390,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,090,000,000 |
4,190,000,000 |
3,290,000,000 |
2,390,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,284,914,779 |
242,232,240,329 |
246,995,971,958 |
250,677,478,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,284,914,779 |
242,232,240,329 |
246,995,971,958 |
250,677,478,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,283,904,761 |
-21,336,579,211 |
-16,572,847,582 |
-12,891,341,170 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,271,686,622 |
14,219,012,172 |
4,763,731,629 |
8,445,238,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,555,591,383 |
-35,555,591,383 |
-21,336,579,211 |
-21,336,579,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,860,981,219 |
258,789,475,198 |
262,509,531,731 |
265,846,262,162 |
|