MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,551,337,980,126 1,622,507,095,167 2,195,686,677,763 1,689,955,357,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,608,184,960 186,415,405,287 243,860,241,159 38,867,800,786
1. Tiền 126,467,568,522 53,415,405,287 213,860,241,159 38,867,800,786
2. Các khoản tương đương tiền 76,140,616,438 133,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,000,000,000 245,000,000,000 350,000,000,000 425,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 265,000,000,000 245,000,000,000 350,000,000,000 425,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,180,546,932 626,387,501,297 653,034,360,486 311,508,088,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252,022,078,232 246,170,748,907 279,862,946,365 298,839,285,783
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,690,272,515 14,378,526,668 6,953,275,970 8,577,406,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 179,468,196,185 335,838,225,722 336,218,138,151 4,091,396,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 578,247,333,379 536,320,293,969 901,085,445,738 862,055,776,690
1. Hàng tồn kho 578,397,709,887 536,470,670,477 901,085,445,738 862,055,776,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -150,376,508 -150,376,508
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,301,914,855 28,383,894,614 47,706,630,380 52,523,691,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,965,945,553 6,806,545,149 3,169,164,900 4,027,713,145
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,186,272,489 21,429,853,552 44,371,687,077 48,368,962,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 149,696,813 147,495,913 165,778,403 127,016,454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,819,303,718 104,091,449,460 100,103,714,169 106,589,138,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,394,467,322 2,364,467,322 1,674,414,000 1,802,934,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 591,533,322 561,533,322
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,802,934,000 1,802,934,000 1,674,414,000 1,802,934,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,125,399,977 73,016,159,791 80,689,646,255 84,652,608,370
1. Tài sản cố định hữu hình 66,156,863,369 65,346,865,992 69,236,342,959 73,598,202,597
- Nguyên giá 521,563,821,256 525,552,118,603 534,850,885,202 544,394,233,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,406,957,887 -460,205,252,611 -465,614,542,243 -470,796,030,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,968,536,608 7,669,293,799 11,453,303,296 11,054,405,773
- Nguyên giá 14,152,032,011 14,152,032,011 18,362,058,711 18,362,058,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,183,495,403 -6,482,738,212 -6,908,755,415 -7,307,652,938
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,904,005,300 2,116,018,595 2,776,645,590 6,313,915,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,904,005,300 2,116,018,595 2,776,645,590 6,313,915,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,370,000,000 16,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,370,000,000 16,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,025,431,119 10,224,803,752 8,593,008,324 7,449,681,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,361,002,217 7,637,627,909 5,140,421,157 4,624,261,445
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,664,428,902 2,587,175,843 3,452,587,167 2,825,419,586
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,659,157,283,844 1,726,598,544,627 2,295,790,391,932 1,796,544,496,642
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 997,828,821,569 1,240,203,793,638 1,847,543,405,106 1,270,655,965,410
I. Nợ ngắn hạn 984,769,086,356 1,227,267,914,425 1,834,271,402,351 1,257,511,329,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,312,004,121 330,804,210,663 568,487,540,187 275,102,487,105
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,388,374,857 10,704,052,038 66,499,294,902 11,676,664,886
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,027,341,565 45,476,240,166 10,403,200,470 18,695,208,424
4. Phải trả người lao động 20,817,375,485 29,920,693,092 37,302,863,568 7,399,238,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,219,510,635 100,821,657,000 63,999,343,591 45,358,586,271
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,919,457 204,388,157 68,012,624,777 2,532,968,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 578,558,125,328 684,519,896,541 998,356,190,051 875,576,231,361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,241,434,908 24,816,776,768 21,210,344,805 21,169,944,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,059,735,213 12,935,879,213 13,272,002,755 13,144,635,755
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,059,735,213 12,935,879,213 13,272,002,755 13,144,635,755
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,328,462,275 486,394,750,989 448,246,986,826 525,888,531,232
I. Vốn chủ sở hữu 661,328,462,275 486,394,750,989 448,246,986,826 525,888,531,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,306,317,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,948,690,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 268,371,474,839 147,692,770,989 109,545,006,826 187,186,551,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,808,852,056 146,946,250,770 108,798,486,607 77,641,544,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 200,562,622,783 746,520,219 746,520,219 109,545,006,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,659,157,283,844 1,726,598,544,627 2,295,790,391,932 1,796,544,496,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.