MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,444,080,584 87,702,101,334 95,400,397,877 92,967,292,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,444,080,584 87,702,101,334 95,400,397,877 92,967,292,699
4. Giá vốn hàng bán 53,899,950,514 59,668,800,824 65,394,396,961 60,104,938,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,544,130,070 28,033,300,510 30,006,000,916 32,862,354,413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,138,131,064 12,460,952,321 16,511,118,522 2,661,435,008
7. Chi phí tài chính 109,597 13,306,965 131,909,609 185,099,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,301,000 131,886,000 185,094,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 918,414,308 1,117,753,070 836,092,948 796,488,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,163,268,252 10,446,373,698 12,456,263,525 8,305,532,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,600,468,977 28,916,819,098 33,092,853,356 26,236,668,714
12. Thu nhập khác 5,362,000 332,205,200 270,924,587 442
13. Chi phí khác 246,613,620 2,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,362,000 332,205,200 24,310,967 -2,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,605,830,977 29,249,024,298 33,117,164,323 26,236,666,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,937,109,595 4,805,020,260 4,636,695,122 5,493,737,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42,810,400 42,810,400 -130,515,843 42,371,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,625,910,982 24,401,193,638 28,610,985,044 20,700,557,765
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,625,910,982 24,401,193,638 28,610,985,044 20,700,557,765
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,171 1,073 1,258 910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.