1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,444,080,584 |
87,702,101,334 |
95,400,397,877 |
92,967,292,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,444,080,584 |
87,702,101,334 |
95,400,397,877 |
92,967,292,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,899,950,514 |
59,668,800,824 |
65,394,396,961 |
60,104,938,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,544,130,070 |
28,033,300,510 |
30,006,000,916 |
32,862,354,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,138,131,064 |
12,460,952,321 |
16,511,118,522 |
2,661,435,008 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,597 |
13,306,965 |
131,909,609 |
185,099,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,301,000 |
131,886,000 |
185,094,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
918,414,308 |
1,117,753,070 |
836,092,948 |
796,488,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,163,268,252 |
10,446,373,698 |
12,456,263,525 |
8,305,532,356 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,600,468,977 |
28,916,819,098 |
33,092,853,356 |
26,236,668,714 |
|
12. Thu nhập khác |
5,362,000 |
332,205,200 |
270,924,587 |
442 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
246,613,620 |
2,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,362,000 |
332,205,200 |
24,310,967 |
-2,008 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,605,830,977 |
29,249,024,298 |
33,117,164,323 |
26,236,666,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,937,109,595 |
4,805,020,260 |
4,636,695,122 |
5,493,737,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
42,810,400 |
42,810,400 |
-130,515,843 |
42,371,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,625,910,982 |
24,401,193,638 |
28,610,985,044 |
20,700,557,765 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,625,910,982 |
24,401,193,638 |
28,610,985,044 |
20,700,557,765 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,171 |
1,073 |
1,258 |
910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|