TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,471,803,630 |
455,003,959,455 |
481,061,479,694 |
439,011,119,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,269,336,483 |
221,949,563,256 |
210,790,324,284 |
227,258,078,854 |
|
1. Tiền |
40,269,336,483 |
84,949,563,256 |
70,790,324,284 |
72,258,078,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
149,000,000,000 |
137,000,000,000 |
140,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,809,058,122 |
72,750,119,552 |
75,037,966,713 |
75,782,260,314 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,809,058,122 |
72,750,119,552 |
75,037,966,713 |
75,782,260,314 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,591,875,017 |
157,798,424,491 |
179,859,485,577 |
123,627,670,565 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,089,207,164 |
88,560,347,583 |
83,608,527,788 |
73,542,465,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,725,886,574 |
26,046,933,050 |
74,862,107,208 |
42,633,937,624 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,870,683,996 |
60,285,046,575 |
38,663,669,071 |
24,782,422,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,093,902,717 |
-17,093,902,717 |
-17,274,818,490 |
-17,331,154,556 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,391,526,091 |
1,324,317,415 |
10,599,712,451 |
8,181,143,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,391,526,091 |
1,324,317,415 |
10,599,712,451 |
8,181,143,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,410,007,917 |
1,181,534,741 |
4,773,990,669 |
4,161,965,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,756,670 |
827,291,090 |
1,313,497,831 |
1,027,533,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,921,439,290 |
341,330,950 |
2,876,562,905 |
1,727,784,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,341,811,957 |
12,912,701 |
583,929,933 |
1,406,646,826 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,180,042,712,057 |
1,167,905,933,795 |
1,214,278,884,352 |
1,264,597,670,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,046,450,000 |
10,136,210,000 |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,046,450,000 |
10,136,210,000 |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
458,512,765,166 |
517,712,142,185 |
586,622,609,506 |
574,741,427,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
452,666,649,333 |
511,896,345,102 |
580,837,131,173 |
568,986,267,809 |
|
- Nguyên giá |
741,237,553,937 |
815,315,572,493 |
898,477,632,887 |
902,146,729,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,570,904,604 |
-303,419,227,391 |
-317,640,501,714 |
-333,160,461,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,846,115,833 |
5,815,797,083 |
5,785,478,333 |
5,755,159,583 |
|
- Nguyên giá |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,429,167 |
-356,747,917 |
-387,066,667 |
-417,385,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,041,194,646 |
147,859,411,285 |
126,950,883,638 |
170,302,314,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,041,194,646 |
147,859,411,285 |
126,950,883,638 |
170,302,314,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
527,436,622,949 |
488,017,038,134 |
490,177,691,634 |
507,042,367,752 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
522,039,590,140 |
482,620,005,325 |
487,059,348,394 |
506,229,243,113 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,583,908,170 |
4,583,908,170 |
2,305,218,601 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,005,679,296 |
4,181,132,191 |
3,501,249,574 |
5,485,110,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,877,841,479 |
4,044,193,869 |
3,314,995,012 |
5,292,255,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
127,837,817 |
136,938,322 |
186,254,562 |
192,855,067 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,532,514,515,687 |
1,622,909,893,250 |
1,695,340,364,046 |
1,703,608,789,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,406,430,116 |
306,726,346,758 |
328,049,412,582 |
275,491,945,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,634,480,185 |
167,814,967,936 |
200,318,939,467 |
151,077,186,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,483,946,230 |
47,944,177,880 |
69,590,236,648 |
46,186,412,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
752,532,604 |
36,821,309,435 |
35,870,299,927 |
16,261,533,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,915,725,803 |
10,160,556,693 |
11,816,540,821 |
6,557,493,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,922,920,826 |
7,909,240,472 |
11,765,564,667 |
15,292,560,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,028,438,436 |
1,753,342,946 |
4,153,623,360 |
2,797,950,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
750,000,000 |
650,000,000 |
350,000,000 |
1,250,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,975,674,664 |
43,352,727,488 |
43,157,271,907 |
41,478,586,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,770,833,403 |
15,770,833,403 |
15,856,885,545 |
15,870,501,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,034,408,219 |
3,452,779,619 |
7,758,516,592 |
5,382,147,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,771,949,931 |
138,911,378,822 |
127,730,473,115 |
124,414,758,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,130,000,000 |
21,756,300,000 |
20,147,150,000 |
19,051,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,184,233,481 |
113,743,362,372 |
104,016,527,990 |
101,855,113,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,457,716,450 |
3,411,716,450 |
3,566,795,125 |
3,508,295,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,267,108,085,571 |
1,316,183,546,492 |
1,367,290,951,464 |
1,428,116,843,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,267,108,085,571 |
1,316,183,546,492 |
1,367,290,951,464 |
1,428,116,843,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
521,870,346,774 |
570,932,762,194 |
622,272,877,911 |
682,857,577,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
184,050,650,752 |
49,062,415,420 |
106,538,487,917 |
167,123,187,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
337,819,696,022 |
521,870,346,774 |
515,734,389,994 |
515,734,389,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,027,567,987 |
6,040,613,488 |
5,807,902,743 |
6,049,095,576 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,532,514,515,687 |
1,622,909,893,250 |
1,695,340,364,046 |
1,703,608,789,081 |
|