MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 352,471,803,630 455,003,959,455 481,061,479,694 439,011,119,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,269,336,483 221,949,563,256 210,790,324,284 227,258,078,854
1. Tiền 40,269,336,483 84,949,563,256 70,790,324,284 72,258,078,854
2. Các khoản tương đương tiền 149,000,000,000 137,000,000,000 140,000,000,000 155,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,809,058,122 72,750,119,552 75,037,966,713 75,782,260,314
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,809,058,122 72,750,119,552 75,037,966,713 75,782,260,314
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,591,875,017 157,798,424,491 179,859,485,577 123,627,670,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,089,207,164 88,560,347,583 83,608,527,788 73,542,465,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,725,886,574 26,046,933,050 74,862,107,208 42,633,937,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,870,683,996 60,285,046,575 38,663,669,071 24,782,422,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,093,902,717 -17,093,902,717 -17,274,818,490 -17,331,154,556
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,391,526,091 1,324,317,415 10,599,712,451 8,181,143,943
1. Hàng tồn kho 1,391,526,091 1,324,317,415 10,599,712,451 8,181,143,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,410,007,917 1,181,534,741 4,773,990,669 4,161,965,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 146,756,670 827,291,090 1,313,497,831 1,027,533,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,921,439,290 341,330,950 2,876,562,905 1,727,784,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,341,811,957 12,912,701 583,929,933 1,406,646,826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,180,042,712,057 1,167,905,933,795 1,214,278,884,352 1,264,597,670,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,046,450,000 10,136,210,000 7,026,450,000 7,026,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,046,450,000 10,136,210,000 7,026,450,000 7,026,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 458,512,765,166 517,712,142,185 586,622,609,506 574,741,427,392
1. Tài sản cố định hữu hình 452,666,649,333 511,896,345,102 580,837,131,173 568,986,267,809
- Nguyên giá 741,237,553,937 815,315,572,493 898,477,632,887 902,146,729,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -288,570,904,604 -303,419,227,391 -317,640,501,714 -333,160,461,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,846,115,833 5,815,797,083 5,785,478,333 5,755,159,583
- Nguyên giá 6,172,545,000 6,172,545,000 6,172,545,000 6,172,545,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,429,167 -356,747,917 -387,066,667 -417,385,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,041,194,646 147,859,411,285 126,950,883,638 170,302,314,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,041,194,646 147,859,411,285 126,950,883,638 170,302,314,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 527,436,622,949 488,017,038,134 490,177,691,634 507,042,367,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 522,039,590,140 482,620,005,325 487,059,348,394 506,229,243,113
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,583,908,170 4,583,908,170 2,305,218,601
VI. Tài sản dài hạn khác 5,005,679,296 4,181,132,191 3,501,249,574 5,485,110,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,877,841,479 4,044,193,869 3,314,995,012 5,292,255,138
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 127,837,817 136,938,322 186,254,562 192,855,067
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,532,514,515,687 1,622,909,893,250 1,695,340,364,046 1,703,608,789,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,406,430,116 306,726,346,758 328,049,412,582 275,491,945,173
I. Nợ ngắn hạn 121,634,480,185 167,814,967,936 200,318,939,467 151,077,186,544
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,483,946,230 47,944,177,880 69,590,236,648 46,186,412,401
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 752,532,604 36,821,309,435 35,870,299,927 16,261,533,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,915,725,803 10,160,556,693 11,816,540,821 6,557,493,924
4. Phải trả người lao động 9,922,920,826 7,909,240,472 11,765,564,667 15,292,560,703
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,028,438,436 1,753,342,946 4,153,623,360 2,797,950,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 750,000,000 650,000,000 350,000,000 1,250,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,975,674,664 43,352,727,488 43,157,271,907 41,478,586,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,770,833,403 15,770,833,403 15,856,885,545 15,870,501,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,034,408,219 3,452,779,619 7,758,516,592 5,382,147,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 143,771,949,931 138,911,378,822 127,730,473,115 124,414,758,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,130,000,000 21,756,300,000 20,147,150,000 19,051,350,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 117,184,233,481 113,743,362,372 104,016,527,990 101,855,113,504
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,457,716,450 3,411,716,450 3,566,795,125 3,508,295,125
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,267,108,085,571 1,316,183,546,492 1,367,290,951,464 1,428,116,843,908
I. Vốn chủ sở hữu 1,267,108,085,571 1,316,183,546,492 1,367,290,951,464 1,428,116,843,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 530,450,206 530,450,206 530,450,206 530,450,206
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 521,870,346,774 570,932,762,194 622,272,877,911 682,857,577,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 184,050,650,752 49,062,415,420 106,538,487,917 167,123,187,528
- LNST chưa phân phối kỳ này 337,819,696,022 521,870,346,774 515,734,389,994 515,734,389,994
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,027,567,987 6,040,613,488 5,807,902,743 6,049,095,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,532,514,515,687 1,622,909,893,250 1,695,340,364,046 1,703,608,789,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.