MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,107,574,591 21,923,091,322 34,153,657,566 53,211,305,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 439,955,274 1,947,596,143 11,208,912,233 1,268,953,881
1. Tiền 439,955,274 1,947,596,143 11,208,912,233 1,268,953,881
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,613,323,650 6,014,723,330
1. Chứng khoán kinh doanh 9,011,289,000 9,011,289,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,397,965,350 -2,996,565,670
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,052,570,667 13,955,335,375 22,944,055,333 42,087,852,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,094,838,607 61,000,000 61,000,000 9,755,422,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,318,900 48,275,000 48,275,000 48,575,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,934,413,160 13,872,060,375 22,860,780,333 17,909,854,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,000,000,000
1. Hàng tồn kho 425,790,985 425,790,985 400,401,165 9,243,361,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -425,790,985 -425,790,985 -400,401,165 -243,361,918
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,725,000 5,436,474 690,000 854,499,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,725,000 1,207,500 690,000 18,471,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 836,028,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,228,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,872,078,561 126,426,569,303 140,886,847,930 145,749,142,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,400,000,000 15,000,000,000 22,500,000,000 27,600,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,400,000,000 15,000,000,000 22,500,000,000 27,600,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 441,392,774 417,694,379 393,995,984 370,297,589
1. Tài sản cố định hữu hình 441,392,774 417,694,379 393,995,984 370,297,589
- Nguyên giá 11,352,806,175 11,127,806,175 11,127,806,175 11,127,806,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,911,413,401 -10,710,111,796 -10,733,810,191 -10,757,508,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 15,011,144,310 14,796,699,390 14,582,254,470 14,367,809,550
- Nguyên giá 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,854,051,891 -8,068,496,811 -8,282,941,731 -8,497,386,651
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,174,972,626 95,372,784,746 102,576,384,746 102,576,822,652
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,185,500,000 59,185,500,000 82,827,000,000 82,827,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,187,722,652 36,187,722,652 19,749,822,652 19,749,822,652
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -198,250,026 -437,906 -437,906
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,356,121 5,178,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,356,121 5,178,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,979,653,152 148,349,660,625 175,040,505,496 198,960,448,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,683,967,195 1,288,228,934 1,214,778,045 20,662,567,126
I. Nợ ngắn hạn 6,683,967,195 1,288,228,934 1,214,778,045 20,662,567,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,343,770,740 19,951,802,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 783,642,821 685,437,136 668,647,809 123,944,058
4. Phải trả người lao động 41,515,871 61,571,438 74,266,667 92,665,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,802,194 82,203,291 25,000,000 58,101,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 197,719,119 216,500,619 206,147,119 199,838,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 242,516,450 242,516,450 240,716,450 236,216,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,295,685,957 147,061,431,691 173,825,727,451 178,297,881,303
I. Vốn chủ sở hữu 145,295,685,957 147,061,431,691 173,825,727,451 178,297,881,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,269,370,000 105,269,370,000 115,795,740,000 115,795,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,269,370,000 105,269,370,000 115,795,740,000 115,795,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,875,346,749 31,641,092,483 47,879,018,243 52,351,172,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,106,031,299 4,871,777,033 31,636,072,793 4,410,852,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,769,315,450 26,769,315,450 16,242,945,450 47,940,319,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,979,653,152 148,349,660,625 175,040,505,496 198,960,448,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.