TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,107,574,591 |
21,923,091,322 |
34,153,657,566 |
53,211,305,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
439,955,274 |
1,947,596,143 |
11,208,912,233 |
1,268,953,881 |
|
1. Tiền |
439,955,274 |
1,947,596,143 |
11,208,912,233 |
1,268,953,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,613,323,650 |
6,014,723,330 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,397,965,350 |
-2,996,565,670 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,052,570,667 |
13,955,335,375 |
22,944,055,333 |
42,087,852,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,094,838,607 |
61,000,000 |
61,000,000 |
9,755,422,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,318,900 |
48,275,000 |
48,275,000 |
48,575,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
14,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,934,413,160 |
13,872,060,375 |
22,860,780,333 |
17,909,854,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
425,790,985 |
425,790,985 |
400,401,165 |
9,243,361,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-425,790,985 |
-425,790,985 |
-400,401,165 |
-243,361,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,725,000 |
5,436,474 |
690,000 |
854,499,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,725,000 |
1,207,500 |
690,000 |
18,471,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
836,028,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,228,974 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,872,078,561 |
126,426,569,303 |
140,886,847,930 |
145,749,142,521 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,400,000,000 |
15,000,000,000 |
22,500,000,000 |
27,600,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,400,000,000 |
15,000,000,000 |
22,500,000,000 |
27,600,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
441,392,774 |
417,694,379 |
393,995,984 |
370,297,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
441,392,774 |
417,694,379 |
393,995,984 |
370,297,589 |
|
- Nguyên giá |
11,352,806,175 |
11,127,806,175 |
11,127,806,175 |
11,127,806,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,911,413,401 |
-10,710,111,796 |
-10,733,810,191 |
-10,757,508,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,011,144,310 |
14,796,699,390 |
14,582,254,470 |
14,367,809,550 |
|
- Nguyên giá |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,854,051,891 |
-8,068,496,811 |
-8,282,941,731 |
-8,497,386,651 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,174,972,626 |
95,372,784,746 |
102,576,384,746 |
102,576,822,652 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,185,500,000 |
59,185,500,000 |
82,827,000,000 |
82,827,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,187,722,652 |
36,187,722,652 |
19,749,822,652 |
19,749,822,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-198,250,026 |
-437,906 |
-437,906 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,356,121 |
5,178,058 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,356,121 |
5,178,058 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,979,653,152 |
148,349,660,625 |
175,040,505,496 |
198,960,448,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,683,967,195 |
1,288,228,934 |
1,214,778,045 |
20,662,567,126 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,683,967,195 |
1,288,228,934 |
1,214,778,045 |
20,662,567,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,343,770,740 |
|
|
19,951,802,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
783,642,821 |
685,437,136 |
668,647,809 |
123,944,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,515,871 |
61,571,438 |
74,266,667 |
92,665,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,802,194 |
82,203,291 |
25,000,000 |
58,101,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
197,719,119 |
216,500,619 |
206,147,119 |
199,838,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
242,516,450 |
242,516,450 |
240,716,450 |
236,216,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,295,685,957 |
147,061,431,691 |
173,825,727,451 |
178,297,881,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,295,685,957 |
147,061,431,691 |
173,825,727,451 |
178,297,881,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
115,795,740,000 |
115,795,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,875,346,749 |
31,641,092,483 |
47,879,018,243 |
52,351,172,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,106,031,299 |
4,871,777,033 |
31,636,072,793 |
4,410,852,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,769,315,450 |
26,769,315,450 |
16,242,945,450 |
47,940,319,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,979,653,152 |
148,349,660,625 |
175,040,505,496 |
198,960,448,429 |
|