1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,096,750,000 |
1,847,934,972 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,096,750,000 |
1,847,934,972 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,736,474,910 |
1,814,747,269 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-4,639,724,910 |
33,187,703 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,065 |
7,844,104,157 |
4,942,881 |
1,250,072,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
336,885,292 |
2,383,554,436 |
105,184,012 |
872,786,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-336,844,227 |
820,824,811 |
-67,053,428 |
377,286,306 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
193,385,455 |
727,076,464 |
-342 |
37,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-193,385,455 |
-727,076,464 |
342 |
-37,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-530,229,682 |
93,748,347 |
-67,053,086 |
377,249,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,900,107 |
|
79,442,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-530,229,682 |
73,848,240 |
-67,053,086 |
297,806,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-530,229,682 |
73,848,240 |
-67,053,086 |
297,806,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|