1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,405,658,000 |
|
84,554,903 |
3,713,881,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,405,658,000 |
|
84,554,903 |
3,713,881,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,824,139,214 |
|
84,554,903 |
8,286,972,932 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,581,518,786 |
|
|
-4,573,091,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
673,249,840 |
|
1,550,419,916 |
10,849,992,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,929,415 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,929,415 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,471,439,197 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,066,269,030 |
|
|
5,252,881,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-887,429,819 |
|
78,980,719 |
1,024,019,930 |
|
12. Thu nhập khác |
73,514,693 |
|
23,150,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,126,447,038 |
|
|
878,187,534 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,052,932,345 |
|
23,150,000 |
-878,187,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,940,362,164 |
|
102,130,719 |
145,832,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,018,661 |
|
27,328,964 |
26,940,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,941,380,825 |
|
74,801,755 |
118,892,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,966,074,474 |
|
74,801,755 |
118,892,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,693,649 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-94 |
|
36 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-94 |
|
|
|
|