MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,077,102,832 30,077,102,832 30,077,102,832 176,545,247,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,077,640,728 2,077,640,728 2,077,640,728 432,063,604
1. Tiền 2,077,640,728 2,077,640,728 2,077,640,728 432,063,604
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,253,183,658 27,253,183,658 27,253,183,658 175,277,153,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,430,479,458 15,430,479,458 15,430,479,458 101,917,349,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 21,528,355,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 32,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,792,704,200 1,792,704,200 1,792,704,200 19,831,448,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 642,896,510 642,896,510 642,896,510 642,896,510
1. Hàng tồn kho 642,896,510 642,896,510 642,896,510 642,896,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,381,936 103,381,936 103,381,936 193,134,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,016,714 3,016,714 3,016,714 3,143,912
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,365,222 100,365,222 100,365,222 189,990,402
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,071,904,666 204,071,904,666 204,071,904,666 97,936,056,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 237,354,688 237,354,688 237,354,688 1,065,276,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 237,354,688 237,354,688 237,354,688 1,065,276,499
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 203,150,000,000 203,150,000,000 203,150,000,000 96,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000 96,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 684,549,978 684,549,978 684,549,978 320,780,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 684,549,978 684,549,978 684,549,978 320,780,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,149,007,498 234,149,007,498 234,149,007,498 274,481,304,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,328,855,110 13,328,855,110 13,328,855,110 52,850,849,800
I. Nợ ngắn hạn 13,328,855,110 13,328,855,110 13,328,855,110 52,850,849,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,761,686,307 2,761,686,307 2,761,686,307 52,526,342,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,326,137 28,326,137 28,326,137 209,088,470
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,521,567,090 10,521,567,090 10,521,567,090 98,143,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,275,576 17,275,576 17,275,576 17,275,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,820,152,388 220,820,152,388 220,820,152,388 221,630,454,244
I. Vốn chủ sở hữu 220,820,152,388 220,820,152,388 220,820,152,388 221,630,454,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,934,868 87,934,868 87,934,868 87,934,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136,465,222 136,465,222 136,465,222 136,465,222
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,595,752,298 10,595,752,298 10,595,752,298 11,406,054,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,892,277 118,892,277 118,892,277 810,301,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,476,860,021 10,476,860,021 10,476,860,021 10,595,752,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,149,007,498 234,149,007,498 234,149,007,498 274,481,304,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.