TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243,059,490,886 |
|
90,954,749,185 |
30,077,102,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,022,190,207 |
|
866,148,414 |
2,077,640,728 |
|
1. Tiền |
3,022,190,207 |
|
866,148,414 |
2,077,640,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,096,638,053 |
|
79,200,172,588 |
27,253,183,658 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,163,587,875 |
|
11,876,122,403 |
15,430,479,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,980,315,000 |
|
65,466,115,810 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,163,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,789,735,178 |
|
1,857,934,375 |
1,792,704,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,646,776,471 |
|
10,661,505,772 |
642,896,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,646,776,471 |
|
10,661,505,772 |
642,896,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,293,886,155 |
|
226,922,411 |
103,381,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,180,441,477 |
|
|
3,016,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,444,678 |
|
226,922,411 |
100,365,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,562,795,286 |
|
132,336,352,915 |
204,071,904,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,500,000 |
|
308,854,688 |
237,354,688 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,500,000 |
|
308,854,688 |
237,354,688 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,303,571,577 |
|
227,047,968 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,303,571,577 |
|
227,047,968 |
|
|
- Nguyên giá |
1,542,705,384 |
|
277,279,929 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,133,807 |
|
-50,231,961 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,930,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,930,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,020,000,000 |
|
130,288,480,000 |
203,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
103,488,480,000 |
200,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,020,000,000 |
|
26,800,000,000 |
3,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,065,793,709 |
|
1,511,970,259 |
684,549,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,065,793,709 |
|
1,511,970,259 |
684,549,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,622,286,172 |
|
223,291,102,100 |
234,149,007,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,876,445,658 |
|
2,591,311,343 |
13,328,855,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,376,445,638 |
|
2,591,311,343 |
13,328,855,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,165,184,279 |
|
1,974,351,850 |
2,761,686,307 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
856,777,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,846,788,157 |
|
28,347,625 |
28,326,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
936,343,083 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,000,000 |
|
465,193,202 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
234,077,551 |
|
106,143,090 |
10,521,567,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
199,999,992 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,275,576 |
|
17,275,576 |
17,275,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,000,020 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,020 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,745,840,514 |
|
220,699,790,757 |
220,820,152,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,745,840,514 |
|
220,699,790,757 |
220,820,152,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
|
|
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,934,868 |
|
87,934,868 |
87,934,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
136,465,222 |
|
136,465,222 |
136,465,222 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,847,231,675 |
|
10,475,390,667 |
10,595,752,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,966,074,474 |
|
74,801,755 |
118,892,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,813,306,149 |
|
10,400,588,912 |
10,476,860,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,674,208,749 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,622,286,172 |
|
223,291,102,100 |
234,149,007,498 |
|