MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,534,834,498 243,059,490,886 90,954,749,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,465,652,405 3,022,190,207 866,148,414
1. Tiền 1,465,652,405 3,022,190,207 866,148,414
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,996,633,271 225,096,638,053 79,200,172,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,569,929,875 109,163,587,875 11,876,122,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,272,500 103,980,315,000 65,466,115,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,163,000,000 10,163,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,155,430,896 1,789,735,178 1,857,934,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,996,317,387 12,646,776,471 10,661,505,772
1. Hàng tồn kho 11,996,317,387 12,646,776,471 10,661,505,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,231,435 2,293,886,155 226,922,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,950,742 2,180,441,477
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,280,693 113,444,678 226,922,411
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,673,291,361 9,562,795,286 132,336,352,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,500,000 76,500,000 308,854,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,500,000 76,500,000 308,854,688
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,465,570,113 1,303,571,577 227,047,968
1. Tài sản cố định hữu hình 1,465,570,113 1,303,571,577 227,047,968
- Nguyên giá 1,542,705,384 1,542,705,384 277,279,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,135,271 -239,133,807 -50,231,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,930,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,930,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,550,000,000 7,020,000,000 130,288,480,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,488,480,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,550,000,000 7,020,000,000 26,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 581,221,248 1,065,793,709 1,511,970,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 581,221,248 1,065,793,709 1,511,970,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,208,125,859 252,622,286,172 223,291,102,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,766,472,520 28,876,445,658 2,591,311,343
I. Nợ ngắn hạn 25,066,472,520 28,376,445,638 2,591,311,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,494,436,679 23,165,184,279 1,974,351,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 856,777,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,006,472,910 2,846,788,157 28,347,625
4. Phải trả người lao động 60,959,934 936,343,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 120,000,000 465,193,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,327,417 234,077,551 106,143,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,000,004 199,999,992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,275,576 17,275,576 17,275,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 700,000,000 500,000,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 700,000,000 500,000,020
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,441,653,339 223,745,840,514 220,699,790,757
I. Vốn chủ sở hữu 224,441,653,339 223,745,840,514 220,699,790,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,934,868 87,934,868 87,934,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136,465,222 136,465,222 136,465,222
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,813,306,149 9,847,231,675 10,475,390,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,971,551,527 -1,966,074,474 74,801,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,841,754,622 11,813,306,149 10,400,588,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,403,947,100 3,674,208,749
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,208,125,859 252,622,286,172 223,291,102,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.