TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,989,000,473,213 |
2,006,854,054,462 |
1,966,194,920,062 |
2,039,007,969,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,180,185,550 |
548,813,754,677 |
281,571,412,327 |
196,662,252,310 |
|
1. Tiền |
245,280,701,548 |
460,368,935,093 |
175,269,434,571 |
127,442,252,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,899,484,002 |
88,444,819,584 |
106,301,977,756 |
69,220,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,332,075,283 |
48,181,523,639 |
61,061,523,639 |
78,348,879,062 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
42,802,075,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-20,790,000,000 |
-20,877,741,644 |
-20,877,741,644 |
-24,290,386,221 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,320,000,000 |
26,257,190,000 |
39,137,190,000 |
59,837,190,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
632,649,075,274 |
655,429,823,698 |
571,387,594,056 |
470,002,291,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,346,737,083 |
418,943,865,354 |
363,781,802,739 |
285,293,258,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,024,305,229 |
65,644,743,170 |
55,784,915,573 |
60,455,660,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
14,900,000,000 |
10,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,661,351,590 |
161,035,577,499 |
136,978,488,069 |
114,210,984,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-283,318,628 |
-94,362,325 |
-57,612,325 |
-57,612,325 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
973,405,634,349 |
722,653,036,750 |
1,001,800,303,581 |
1,231,174,532,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
974,402,026,078 |
723,719,535,294 |
1,002,950,259,087 |
1,232,017,099,544 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-996,391,729 |
-1,066,498,544 |
-1,149,955,506 |
-842,566,900 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,433,502,757 |
31,775,915,698 |
50,374,086,459 |
62,820,014,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,955,695,946 |
14,235,736,262 |
13,975,453,858 |
13,494,492,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,013,891,601 |
14,774,321,749 |
34,221,370,827 |
46,422,328,202 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,463,915,210 |
2,765,857,687 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
2,177,261,774 |
2,903,193,963 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,184,346,938,015 |
2,268,551,354,698 |
2,291,977,220,070 |
2,294,180,006,013 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,876,602,635 |
188,590,439,449 |
191,159,430,520 |
182,451,566,016 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
8,897,112,749 |
8,846,150,541 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,876,602,635 |
179,693,326,700 |
182,313,279,979 |
182,451,566,016 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
474,930,448,632 |
513,349,768,520 |
530,351,128,406 |
520,517,853,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,734,157,031 |
441,370,656,617 |
450,331,453,238 |
440,689,709,801 |
|
- Nguyên giá |
698,914,467,423 |
748,486,495,157 |
769,311,564,423 |
769,888,584,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,180,310,392 |
-307,115,838,540 |
-318,980,111,185 |
-329,198,875,184 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,196,291,601 |
71,979,111,903 |
80,019,675,168 |
79,828,143,811 |
|
- Nguyên giá |
84,757,292,256 |
85,104,592,256 |
93,598,592,256 |
93,487,722,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,561,000,655 |
-13,125,480,353 |
-13,578,917,088 |
-13,659,578,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
684,079,422,234 |
678,138,626,095 |
672,109,000,840 |
666,079,375,585 |
|
- Nguyên giá |
921,937,799,775 |
922,012,449,775 |
922,012,449,775 |
922,012,449,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,858,377,541 |
-243,873,823,680 |
-249,903,448,935 |
-255,933,074,190 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
372,688,116,630 |
372,007,677,699 |
357,867,794,351 |
361,460,274,082 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
372,688,116,630 |
372,007,677,699 |
357,867,794,351 |
361,460,274,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
439,468,662,199 |
483,674,652,602 |
502,655,311,493 |
530,982,834,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
419,233,398,199 |
477,014,388,602 |
495,995,047,493 |
524,322,570,818 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,035,264,000 |
4,460,264,000 |
4,460,264,000 |
4,460,264,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,303,685,685 |
32,790,190,333 |
37,834,554,460 |
32,688,101,900 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,139,683,046 |
28,050,784,380 |
33,095,148,507 |
28,644,895,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,164,002,639 |
4,739,405,953 |
4,739,405,953 |
4,043,206,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,173,347,411,228 |
4,275,405,409,160 |
4,258,172,140,132 |
4,333,187,975,412 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,544,010,652,648 |
2,534,513,834,944 |
2,457,005,749,148 |
2,501,286,439,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,065,940,072,896 |
2,055,604,899,529 |
2,004,906,792,528 |
2,091,530,022,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,319,898,668 |
165,810,179,421 |
211,720,690,081 |
138,598,621,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
173,134,639,703 |
135,429,046,529 |
135,851,759,324 |
182,729,170,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,943,932,045 |
52,612,877,297 |
37,346,506,461 |
41,719,873,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,355,824,007 |
101,405,634,222 |
48,485,122,324 |
55,198,432,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,877,715,462 |
|
45,908,930,785 |
39,845,162,099 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,912,833,933 |
55,181,604,430 |
5,226,621,210 |
10,011,275,563 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
459,759,544,916 |
6,849,898,485 |
417,768,291,215 |
413,650,623,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,090,300,843,097 |
419,764,345,958 |
1,090,567,029,037 |
1,192,842,822,289 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,106,341,374,189 |
|
57,538,368 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,334,841,065 |
12,209,938,998 |
12,031,842,091 |
16,876,503,012 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
478,070,579,752 |
478,908,935,415 |
452,098,956,620 |
409,756,416,850 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
23,000,565,041 |
7,351,217,404 |
7,063,568,764 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
86,634,770,515 |
74,829,973,133 |
77,008,975,648 |
70,105,139,270 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,621,000,112 |
97,934,840,965 |
97,538,245,269 |
100,096,585,642 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
302,814,809,125 |
283,143,556,276 |
270,200,518,299 |
232,491,123,174 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,629,336,758,580 |
1,740,891,574,216 |
1,801,166,390,984 |
1,831,901,535,817 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,629,336,758,580 |
1,740,891,574,216 |
1,801,166,390,984 |
1,831,901,535,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,955,730,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,955,730,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
333,205,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
317,064,858,303 |
233,815,268,303 |
233,815,268,303 |
233,815,268,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
142,199,680,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
142,199,680,000 |
-690,474,358 |
142,055,580,000 |
142,055,580,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-690,474,358 |
|
-690,474,358 |
-690,474,358 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,666,188,324 |
32,666,188,324 |
36,388,808,387 |
37,437,241,165 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
433,728,224,155 |
518,305,941,635 |
578,293,480,805 |
601,868,685,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,746,716,684 |
|
|
98,125,401,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,981,507,471 |
|
|
503,743,283,665 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
481,389,650,312 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
454,412,552,156 |
|
478,098,407,847 |
484,209,915,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,173,347,411,228 |
4,275,405,409,160 |
4,258,172,140,132 |
4,333,187,975,412 |
|