TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,763,508,323 |
76,051,304,603 |
68,236,758,864 |
72,291,531,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,560,049,618 |
16,653,561,073 |
12,425,305,709 |
9,531,471,296 |
|
1. Tiền |
11,560,049,618 |
7,523,741,999 |
12,425,305,709 |
9,531,471,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
9,129,819,074 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,319,018,000 |
11,781,482,652 |
11,816,936,392 |
16,271,482,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,319,018,000 |
11,781,482,652 |
11,816,936,392 |
16,271,482,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,094,932,743 |
45,289,074,453 |
41,306,011,156 |
44,792,902,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,663,295,832 |
33,886,676,747 |
38,535,347,876 |
49,977,972,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,000,000 |
2,598,885,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,437,585,405 |
6,529,441,200 |
2,368,213,000 |
2,438,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,948,494 |
-1,225,928,494 |
-3,637,549,720 |
-5,227,508,517 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
886,643,291 |
2,047,795,087 |
2,494,527,531 |
1,557,942,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
886,643,291 |
2,047,795,087 |
2,494,527,531 |
1,557,942,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
902,864,671 |
279,391,338 |
193,978,076 |
137,733,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
902,864,671 |
279,391,338 |
193,978,076 |
137,733,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,833,309,742 |
20,982,512,289 |
33,880,493,256 |
37,033,598,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
590,975,000 |
1,849,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
590,975,000 |
1,849,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,232,718,623 |
20,646,787,428 |
21,510,482,261 |
35,145,988,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,232,718,623 |
20,646,787,428 |
21,510,482,261 |
35,145,988,784 |
|
- Nguyên giá |
67,445,930,148 |
70,569,183,309 |
73,565,081,399 |
94,078,317,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,213,211,525 |
-49,922,395,881 |
-52,054,599,138 |
-58,932,328,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,667,123,982 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11,667,123,982 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
600,591,119 |
335,724,861 |
111,912,013 |
38,169,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
600,591,119 |
335,724,861 |
111,912,013 |
38,169,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,596,818,065 |
97,033,816,892 |
102,117,252,120 |
109,325,129,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,988,739,849 |
29,278,986,535 |
27,590,638,449 |
24,944,919,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,988,739,849 |
29,278,986,535 |
27,590,638,449 |
24,944,919,938 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,136,820,323 |
10,244,540,595 |
10,969,598,661 |
10,642,828,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
904,092,727 |
904,092,727 |
904,092,727 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,149,226,884 |
1,785,757,518 |
2,935,314,078 |
2,047,328,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,697,457,000 |
7,577,318,718 |
9,478,837,000 |
8,216,950,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,008,706,184 |
5,661,877,741 |
354,507,049 |
118,600,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,615,142,872 |
1,838,196,650 |
1,821,053,348 |
1,409,595,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
381,386,586 |
1,267,202,586 |
1,127,235,586 |
1,605,524,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,608,078,216 |
67,754,830,357 |
74,526,613,671 |
84,380,209,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,634,514,716 |
67,781,266,857 |
74,553,050,171 |
84,406,645,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
18,760,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,965,000 |
9,965,000 |
9,965,000 |
9,965,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,815,269,977 |
40,194,922,977 |
42,426,439,977 |
45,972,730,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,049,279,739 |
8,816,378,880 |
13,356,645,194 |
19,663,950,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,656,151,494 |
7,438,390,141 |
10,132,261,314 |
13,887,847,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,393,128,245 |
1,377,988,739 |
3,224,383,880 |
5,776,102,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
-26,436,500 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,596,818,065 |
97,033,816,892 |
102,117,252,120 |
109,325,129,424 |
|