1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,322,436,447 |
47,031,528,162 |
62,156,595,970 |
45,892,004,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,850,000 |
6,540,000 |
3,820,000 |
20,260,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,298,586,447 |
47,024,988,162 |
62,152,775,970 |
45,871,744,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,887,668,536 |
40,651,926,317 |
55,326,319,080 |
40,030,470,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,410,917,911 |
6,373,061,845 |
6,826,456,890 |
5,841,273,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
276,304,868 |
401,576,755 |
63,372,409 |
327,865,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,062,125,880 |
121,390,322 |
240,419,225 |
40,849,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
222,722,695 |
110,412,378 |
62,142,452 |
36,904,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,146,624,003 |
757,125,955 |
1,004,536,182 |
689,947,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,708,654,161 |
1,902,654,173 |
6,896,006,910 |
2,122,618,042 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,769,818,735 |
3,993,468,150 |
-1,251,133,018 |
3,315,723,851 |
|
12. Thu nhập khác |
93,332,603 |
3,260,000 |
2,345,454 |
124,777,273 |
|
13. Chi phí khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
580,361,931 |
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,332,603 |
-8,740,000 |
-578,016,477 |
112,777,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,851,151,338 |
3,984,728,150 |
-1,829,149,495 |
3,428,501,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
772,630,268 |
794,517,730 |
-192,437,515 |
687,232,571 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,078,521,070 |
3,190,210,420 |
-1,636,711,980 |
2,741,268,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,078,521,070 |
3,190,210,420 |
-1,636,711,980 |
2,741,268,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
384 |
398 |
-20,403 |
342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|