MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,304,273,630 157,512,441,068 143,196,236,164 140,805,865,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,687,470,526 2,431,142,861 7,170,386,997 6,225,049,995
1. Tiền 4,887,470,526 431,142,861 4,670,386,997 6,225,049,995
2. Các khoản tương đương tiền 1,800,000,000 2,000,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,241,395,000 8,041,395,000 6,275,190,300 6,275,190,300
1. Chứng khoán kinh doanh 438,278,610 438,278,610 438,278,610 438,278,610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -196,883,610 -196,883,610 -163,088,310 -163,088,310
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 7,800,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,494,208,703 109,134,759,710 100,575,980,740 101,102,026,698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,747,012,059 113,183,745,222 113,349,910,583 115,379,425,039
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,071,877,269 7,015,020,000 2,325,495,000 10,997,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,048,624,544 5,309,299,657 5,452,204,885 6,263,234,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,373,305,169 -16,373,305,169 -20,551,629,728 -20,551,629,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,522,375,005 36,679,988,617 27,996,431,372 26,743,056,306
1. Hàng tồn kho 37,522,375,005 36,679,988,617 27,996,431,372 26,743,056,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,358,824,396 1,225,154,880 1,178,246,755 460,542,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,123,970 158,532,139 213,542,307 193,612,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,246,700,426 1,066,622,741 964,704,448 266,930,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,386,934,934 18,831,788,452 30,393,046,678 31,751,907,060
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,077,112,299 6,565,145,637 18,377,367,890 17,733,215,144
1. Tài sản cố định hữu hình 7,077,112,299 6,565,145,637 9,704,045,827 9,059,893,081
- Nguyên giá 57,900,950,283 57,995,450,283 61,265,783,995 58,512,704,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,823,837,984 -51,430,304,646 -51,561,738,168 -49,452,811,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,673,322,063 8,673,322,063
- Nguyên giá 8,673,322,063 8,673,322,063
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,856,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,856,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,381,624,233 8,381,624,233 8,172,482,992 8,172,482,992
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,900,000,000 9,900,000,000 9,900,000,000 9,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000 2,775,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,293,375,767 -4,293,375,767 -4,502,517,008 -4,502,517,008
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,928,198,402 3,885,018,582 3,843,195,796 3,990,208,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,928,198,402 3,885,018,582 3,843,195,796 3,990,208,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,691,208,564 176,344,229,520 173,589,282,842 172,557,772,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,659,943,600 32,122,754,136 31,004,519,438 27,231,740,718
I. Nợ ngắn hạn 41,659,943,600 32,122,754,136 31,004,519,438 27,231,740,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,717,265,216 17,981,492,964 22,782,744,204 18,764,733,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 674,974,560 462,618,640 194,861,000 1,184,332,346
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,440,471,298 2,234,989,028 1,758,469,438 687,232,571
4. Phải trả người lao động 2,137,921,072 1,622,857,584 2,308,416,625 2,209,212,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,895,276 6,698,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,921,162 23,921,162 23,542,762 77,057,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,624,056,881 9,796,436,623 3,929,348,975 4,308,735,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 438,135 438,135 438,135 438,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,031,264,964 144,221,475,384 142,584,763,404 145,326,031,957
I. Vốn chủ sở hữu 141,031,264,964 144,221,475,384 142,584,763,404 145,326,031,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000 80,457,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850 42,261,553,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830 -308,195,830
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567 11,381,893,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,238,573,377 10,428,783,797 8,792,071,817 11,533,340,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,729,574,551 8,919,784,971 7,283,072,991 2,741,268,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,508,998,826 1,508,998,826 1,508,998,826 8,792,071,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,691,208,564 176,344,229,520 173,589,282,842 172,557,772,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.