MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 575,748,033,811 616,738,974,639 253,005,145,027 328,133,518,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 236,529,562 823,506,138 385,325,971
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 575,511,504,249 616,738,974,639 252,181,638,889 327,748,192,203
4. Giá vốn hàng bán 479,600,789,826 521,686,877,944 231,959,472,156 287,566,696,053
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,910,714,423 95,052,096,695 20,222,166,733 40,181,496,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,461,711,252 3,757,629,518 1,472,734,269 2,544,139,824
7. Chi phí tài chính 7,847,563,691 15,734,040,662 -2,783,103,428 4,540,646,025
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,120,656,254 5,365,241,537 4,462,335,887 3,998,794,477
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,259,988,015 9,613,365,266 4,001,506,588 2,387,790,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,007,293,511 15,592,196,810 12,532,139,221 13,009,046,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,257,580,458 57,870,123,475 7,944,358,621 22,788,152,158
12. Thu nhập khác 350,396,622 395,183,392 231,181,316 268,411,741
13. Chi phí khác -3,886,199,498 532,761,670 111,890,159 14,478,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,236,596,120 -137,578,278 119,291,157 253,933,199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 72,494,176,578 57,732,545,197 8,063,649,778 23,042,085,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,366,135,167 4,310,446,192 5,243,798,265 2,839,657,530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,730,586,011 1,386,937,906 -40,480,530 94,137,535
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,397,455,400 52,035,161,099 2,860,332,043 20,108,290,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,397,455,400 52,035,161,099 2,860,332,043 20,108,290,292
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 755 736 40 284
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.