1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
575,748,033,811 |
616,738,974,639 |
253,005,145,027 |
328,133,518,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
236,529,562 |
|
823,506,138 |
385,325,971 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
575,511,504,249 |
616,738,974,639 |
252,181,638,889 |
327,748,192,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
479,600,789,826 |
521,686,877,944 |
231,959,472,156 |
287,566,696,053 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,910,714,423 |
95,052,096,695 |
20,222,166,733 |
40,181,496,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,461,711,252 |
3,757,629,518 |
1,472,734,269 |
2,544,139,824 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,847,563,691 |
15,734,040,662 |
-2,783,103,428 |
4,540,646,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,120,656,254 |
5,365,241,537 |
4,462,335,887 |
3,998,794,477 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,259,988,015 |
9,613,365,266 |
4,001,506,588 |
2,387,790,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,007,293,511 |
15,592,196,810 |
12,532,139,221 |
13,009,046,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,257,580,458 |
57,870,123,475 |
7,944,358,621 |
22,788,152,158 |
|
12. Thu nhập khác |
350,396,622 |
395,183,392 |
231,181,316 |
268,411,741 |
|
13. Chi phí khác |
-3,886,199,498 |
532,761,670 |
111,890,159 |
14,478,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,236,596,120 |
-137,578,278 |
119,291,157 |
253,933,199 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,494,176,578 |
57,732,545,197 |
8,063,649,778 |
23,042,085,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,366,135,167 |
4,310,446,192 |
5,243,798,265 |
2,839,657,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,730,586,011 |
1,386,937,906 |
-40,480,530 |
94,137,535 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,397,455,400 |
52,035,161,099 |
2,860,332,043 |
20,108,290,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,397,455,400 |
52,035,161,099 |
2,860,332,043 |
20,108,290,292 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
755 |
736 |
40 |
284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|