TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
672,311,188,512 |
633,584,222,090 |
746,105,995,112 |
976,728,970,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,227,166,369 |
95,106,312,655 |
126,521,949,647 |
285,558,776,995 |
|
1. Tiền |
17,227,166,369 |
30,106,312,655 |
24,521,949,647 |
31,558,776,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,000,000,000 |
65,000,000,000 |
102,000,000,000 |
254,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,986,137,828 |
97,669,845,258 |
108,415,349,413 |
108,160,266,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,563,686,700 |
92,809,238,635 |
103,482,918,209 |
102,108,625,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
799,474,329 |
3,216,210,656 |
3,234,043,444 |
4,135,642,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,622,976,799 |
1,644,395,967 |
1,698,387,760 |
1,915,999,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
443,946,942,655 |
400,542,739,062 |
458,128,712,879 |
548,612,863,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
452,840,824,355 |
425,066,824,955 |
486,853,814,972 |
581,231,308,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,893,881,700 |
-24,524,085,893 |
-28,725,102,093 |
-32,618,444,380 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,150,941,660 |
14,265,325,115 |
27,039,983,173 |
34,397,062,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,556,223,091 |
5,967,398,028 |
5,085,682,764 |
7,419,998,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,503,597,361 |
8,174,123,796 |
21,491,347,883 |
26,941,379,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,121,208 |
12,380,329 |
455,652,526 |
35,685,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
111,422,962 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,300,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,097,910,143,706 |
1,069,688,650,387 |
1,042,209,507,127 |
1,017,339,990,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
11,279,690,982 |
11,279,690,982 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
947,025,621,331 |
913,921,743,035 |
885,716,311,718 |
858,535,156,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
946,787,122,544 |
913,710,763,339 |
885,532,851,113 |
858,379,215,097 |
|
- Nguyên giá |
2,054,740,200,284 |
2,054,740,200,284 |
2,054,740,200,284 |
2,054,740,200,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,107,953,077,740 |
-1,141,029,436,945 |
-1,169,207,349,171 |
-1,196,360,985,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
238,498,787 |
210,979,696 |
183,460,605 |
155,941,514 |
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,146,799,418 |
-14,174,318,509 |
-14,201,837,600 |
-14,229,356,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,303,683,372 |
564,242,372 |
761,655,037 |
1,005,595,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,303,683,372 |
564,242,372 |
761,655,037 |
1,005,595,567 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,868,170,959 |
18,570,225,000 |
7,616,226,913 |
7,566,561,018 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,697,845,959 |
1,193,400,000 |
1,519,092,895 |
1,469,427,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,097,134,018 |
6,097,134,018 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,170,325,000 |
17,376,825,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,712,668,044 |
136,632,439,980 |
136,835,622,477 |
138,952,986,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,841,323,770 |
130,838,593,089 |
131,834,585,600 |
135,136,450,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,871,344,274 |
5,793,846,891 |
5,001,036,877 |
3,816,535,127 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,770,221,332,218 |
1,703,272,872,477 |
1,788,315,502,239 |
1,994,068,961,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
756,772,252,541 |
621,436,547,759 |
635,407,067,378 |
872,701,241,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
700,680,761,114 |
569,421,548,950 |
634,066,966,793 |
871,367,127,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,800,957,789 |
261,567,062,160 |
353,140,607,175 |
343,867,802,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,294,834,475 |
43,677,430,203 |
14,984,439,521 |
45,242,221,955 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,637,997,892 |
4,933,932,041 |
18,928,352,479 |
26,847,550,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,990,919,293 |
20,994,484,171 |
17,424,984,296 |
20,688,387,648 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,096,179,379 |
6,036,682,017 |
5,534,563,111 |
6,797,877,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,035,883,399 |
6,066,713,193 |
6,558,396,160 |
108,765,367,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
513,013,050,099 |
222,563,222,915 |
213,941,536,620 |
315,541,478,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,810,938,788 |
3,582,022,250 |
3,554,087,431 |
3,616,441,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,091,491,427 |
52,014,998,809 |
1,340,100,585 |
1,334,114,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
963,177,253 |
963,177,253 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,750,380,969 |
51,678,081,226 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
341,110,458 |
336,917,583 |
376,923,332 |
370,937,082 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,013,449,079,677 |
1,081,836,324,718 |
1,152,908,434,861 |
1,121,367,719,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,013,449,079,677 |
1,081,836,324,718 |
1,152,908,434,861 |
1,121,367,719,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
312,277,979,805 |
380,665,224,846 |
451,737,334,989 |
420,196,619,414 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,018,023,257 |
143,405,268,298 |
70,116,714,453 |
140,853,939,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
237,259,956,548 |
237,259,956,548 |
381,620,620,536 |
279,342,679,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,770,221,332,218 |
1,703,272,872,477 |
1,788,315,502,239 |
1,994,068,961,005 |
|