1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
812,212,489,074 |
737,107,050,840 |
686,821,029,758 |
642,178,792,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
812,212,489,074 |
737,107,050,840 |
686,821,029,758 |
642,178,792,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
703,719,754,010 |
615,562,232,070 |
578,395,609,640 |
521,757,824,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,492,735,064 |
121,544,818,770 |
108,425,420,118 |
120,420,968,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,061,923,215 |
2,381,328,391 |
3,791,453,071 |
3,351,669,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,455,108,130 |
4,736,183,505 |
7,143,070,196 |
5,552,799,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-3,742,770,585 |
4,246,267,439 |
5,104,309,569 |
3,859,919,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,638,282,031 |
11,751,415,185 |
19,439,343,069 |
19,169,263,722 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,448,748,303 |
20,227,833,884 |
18,185,021,482 |
21,043,452,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,630,778,511 |
32,408,066,313 |
32,496,749,184 |
30,393,344,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,658,305,366 |
78,305,478,644 |
73,831,375,396 |
85,952,303,191 |
|
12. Thu nhập khác |
2,274,009,828 |
2,874,642,336 |
11,099,505,966 |
1,450,011,316 |
|
13. Chi phí khác |
2,472,702,152 |
96,547,355 |
881,602,918 |
1,257,230,593 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-198,692,324 |
2,778,094,981 |
10,217,903,048 |
192,780,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,459,613,042 |
81,083,573,625 |
84,049,278,444 |
86,145,083,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,999,618,497 |
14,398,243,972 |
13,793,548,643 |
14,228,651,129 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
490,204,953 |
1,149,042,016 |
13,229,672 |
17,531,181 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,969,789,592 |
65,536,287,637 |
70,242,500,129 |
71,898,901,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,228,525,946 |
62,104,858,589 |
66,415,964,374 |
67,608,050,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,741,263,646 |
3,431,429,048 |
3,826,535,755 |
4,290,851,236 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
399 |
632 |
676 |
688 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
399 |
632 |
676 |
688 |
|