1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
420,751,899,512 |
529,856,476,648 |
|
587,805,039,058 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
98,104,200 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
420,653,795,312 |
529,856,476,648 |
667,006,749,055 |
587,805,039,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,408,711,751 |
422,131,351,577 |
504,905,660,512 |
466,304,979,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,245,083,561 |
107,725,125,071 |
162,101,088,543 |
121,500,059,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,710,399,614 |
15,245,553,288 |
-678,307,434 |
4,341,032,611 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,491,370,272 |
1,050,355,924 |
4,136,650,209 |
3,988,669,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,790,269,751 |
3,387,697,045 |
3,818,158,260 |
3,553,130,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,912,195,315 |
14,908,082,896 |
12,725,231,352 |
7,064,116,122 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,449,175,803 |
25,600,441,869 |
33,978,663,409 |
21,472,200,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,324,865,713 |
29,863,332,944 |
55,395,567,472 |
35,310,038,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,397,733,298 |
81,364,630,518 |
80,637,131,371 |
72,134,300,092 |
|
12. Thu nhập khác |
3,120,617,428 |
5,010,058,643 |
22,129,667,274 |
3,358,272,753 |
|
13. Chi phí khác |
258,528,765 |
4,783,984,725 |
28,519,468,708 |
2,837,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,862,088,663 |
226,073,918 |
-6,389,801,434 |
3,355,435,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,535,644,635 |
81,590,704,436 |
74,247,329,937 |
75,489,735,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,798,450,545 |
5,985,196,837 |
18,625,587,775 |
10,833,951,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,416,100,255 |
8,994,025,925 |
1,055,018,930 |
2,854,937,199 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,917,994,925 |
66,611,481,674 |
54,566,723,232 |
61,800,847,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,245,660,597 |
65,002,716,788 |
47,182,700,367 |
58,082,123,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
327,665,672 |
1,608,764,886 |
7,384,022,865 |
3,718,723,921 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-84 |
662 |
480 |
591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
591 |
|