1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
296,567,083,704 |
317,176,342,137 |
|
42,379,418,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
700,000 |
1,625,520,769 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,566,383,704 |
315,550,821,368 |
|
42,379,418,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,659,977,300 |
271,537,149,034 |
|
39,286,880,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,906,406,404 |
44,013,672,334 |
|
3,092,538,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,160,277,989 |
8,894,825,959 |
|
1,954,854,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
345,378,701 |
2,320,960,279 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
345,378,701 |
803,188,173 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,917,657,913 |
22,221,971,473 |
|
858,938,268 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,818,990,638 |
17,076,734,116 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,984,657,141 |
11,288,832,425 |
|
4,188,454,070 |
|
12. Thu nhập khác |
1,436,905,129 |
241,170,980,657 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
26,793,755 |
41,141,116 |
|
20,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,410,111,374 |
241,129,839,541 |
|
-20,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,394,768,515 |
252,418,671,966 |
|
4,168,454,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,395,371,834 |
52,052,611,667 |
|
852,788,592 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-106,758,897 |
-399,799,711 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,106,155,578 |
200,765,860,010 |
|
3,315,665,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,347,908,162 |
198,632,228,754 |
|
3,315,665,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
758,247,416 |
2,133,631,256 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
208 |
7,723 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|