TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
613,405,459,909 |
|
309,921,704,172 |
292,199,010,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
243,903,076,828 |
|
266,876,794,637 |
9,464,474,089 |
|
1. Tiền |
7,049,468,611 |
|
1,531,122,693 |
9,464,474,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
236,853,608,217 |
|
265,345,671,944 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,236,685,227 |
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,236,685,227 |
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
336,667,600,139 |
|
43,044,909,535 |
264,738,055,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
287,952,819,841 |
|
42,257,292,000 |
12,666,600,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,063,677,000 |
|
|
84,572,342,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,714,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,937,103,298 |
|
787,617,535 |
167,499,113,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,641,597,469 |
|
|
8,670,761,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,692,320,587 |
|
|
8,670,761,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,723,118 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,956,500,246 |
|
|
6,325,718,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,733,529,990 |
|
|
372,425,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,729,159 |
|
|
2,943,472,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,241,097 |
|
|
3,009,820,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,700,453,811 |
|
|
101,883,543,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,622,125,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,622,125,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,814,667,346 |
|
|
18,074,643,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,814,667,346 |
|
|
18,074,643,330 |
|
- Nguyên giá |
20,929,661,928 |
|
|
79,303,101,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,114,994,582 |
|
|
-61,228,458,481 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
360,797,487 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,797,487 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
32,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
32,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
263,661,465 |
|
|
51,808,900,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
263,661,465 |
|
|
244,526,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
51,564,373,708 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
630,105,913,720 |
|
309,921,704,172 |
394,082,553,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,363,571,461 |
|
39,390,504,022 |
64,587,603,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,729,800,461 |
|
39,390,504,022 |
64,587,603,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,580,035,752 |
|
34,572,454,400 |
10,192,347,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,012,580,565 |
|
|
1,060,823,128 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,773,332,477 |
|
976,024,605 |
15,418,444,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,291,978,222 |
|
88,632,682 |
488,962,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
351,887,388 |
|
15,000,000 |
50,370,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
101,370,951 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,462,837,390 |
|
73,999,612 |
217,109,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,491,384,993 |
|
|
33,495,153,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
|
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,633,771,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,633,771,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
517,742,342,259 |
|
270,531,200,150 |
329,494,950,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
517,742,342,259 |
|
270,531,200,150 |
329,494,950,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
257,209,020,000 |
|
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
228,155,674,850 |
|
13,322,180,150 |
1,843,009,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10,006,514,672 |
1,231,766,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,315,665,478 |
611,243,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,377,647,409 |
|
|
70,442,920,720 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
630,105,913,720 |
|
309,921,704,172 |
394,082,553,731 |
|