1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,399,488,499 |
47,760,994,638 |
41,602,118,368 |
39,042,635,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
126,228,985 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,399,488,499 |
47,760,994,638 |
41,475,889,383 |
39,042,635,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,916,455,511 |
35,345,797,360 |
30,340,435,920 |
29,402,167,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,483,032,988 |
12,415,197,278 |
11,135,453,463 |
9,640,468,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,268,729 |
8,156,457 |
13,048,491 |
17,422,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
355,018,405 |
231,666,460 |
140,752,476 |
29,425,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
355,018,405 |
|
140,752,476 |
29,425,009 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,897,318,591 |
10,232,332,496 |
9,529,844,457 |
7,808,953,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,236,964,721 |
1,959,354,779 |
1,477,905,021 |
1,819,511,440 |
|
12. Thu nhập khác |
28,623,000 |
26,501,878 |
|
14,398,810 |
|
13. Chi phí khác |
253,566,724 |
45,584,313 |
2,624,284 |
7,742,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-224,943,724 |
-19,082,435 |
-2,624,284 |
6,656,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,012,020,997 |
1,940,272,344 |
1,475,280,737 |
1,826,167,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
253,117,544 |
397,171,331 |
295,581,004 |
256,747,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
758,903,453 |
1,543,101,013 |
1,179,699,733 |
1,569,420,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
758,903,453 |
1,543,101,013 |
1,179,699,733 |
1,569,420,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
226 |
401 |
472 |
495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
472 |
495 |
|