MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,861,922,390,000 37,677,550,440,000 41,316,811,800,000 46,539,595,150,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,807,599,290,000 37,614,629,910,000 41,237,217,140,000 46,464,265,830,000
1. Tiền 279,287,930,000 243,325,560,000 289,834,510,000 1,114,235,030,000
2. Các khoản tương đương tiền 13,068,500,150,000 12,725,086,790,000 13,687,925,610,000 12,023,091,790,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 642,254,360,000 353,155,060,000 866,000,080,000 1,265,781,860,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,323,100,000 62,920,530,000 79,594,660,000 75,329,330,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,978,530,000 17,451,850,000 11,443,350,000 11,989,720,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 646,940,000 907,580,000 1,411,910,000 3,314,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 29,476,130,000 34,179,090,000 53,480,190,000 53,559,490,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,017,370,000 4,021,440,000 4,020,240,000 3,832,650,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 9,204,130,000 6,360,560,000 9,238,980,000 2,632,680,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,761,376,210,000 4,232,303,890,000 6,286,788,100,000 4,253,461,410,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,288,626,390,000 3,747,217,730,000 5,791,997,850,000 3,689,345,130,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,288,626,390,000 3,747,217,730,000 5,791,997,850,000 3,689,345,130,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,208,820,000 158,019,330,000 170,604,480,000 188,965,450,000
1. Tài sản cố định hữu hình 90,747,280,000 112,834,690,000 126,966,060,000 135,989,250,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,461,540,000 45,184,640,000 43,638,420,000 52,976,200,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 194,302,820,000 191,637,010,000 187,412,440,000 233,184,320,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,421,710,000 29,673,850,000 34,217,280,000 34,927,070,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,816,470,000 105,755,970,000 102,556,040,000 107,039,440,000
1. Đầu tư vào công ty con 29,222,270,000 29,146,110,000 28,768,510,000 32,586,640,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,936,550,000 27,130,170,000 24,307,840,000 24,502,030,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,657,650,000 14,479,690,000 14,479,690,000 14,950,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,623,298,590,000 41,909,854,340,000 47,603,599,900,000 50,793,056,560,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,179,083,370,000 30,510,003,080,000 35,525,663,310,000 36,572,973,830,000
I. Nợ ngắn hạn 26,106,411,080,000 30,451,834,480,000 35,460,509,830,000 36,479,184,840,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,227,119,990,000 27,578,086,830,000 34,213,353,020,000 31,120,908,370,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,227,119,990,000 27,578,086,830,000 34,213,353,020,000 31,120,908,370,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 350,258,020,000 96,783,750,000 417,945,890,000 180,055,640,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,881,550,000 92,774,190,000 9,707,250,000 22,249,740,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,227,190,000 3,512,700,000 4,287,700,000 6,200,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 171,312,070,000 257,795,550,000 253,950,450,000 352,627,770,000
13. Quỹ bình ổn giá 14,551,960,000 13,782,980,000 13,782,410,000 138,381,190,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 115,710,000 119,280,000 355,820,000 302,990,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 170,967,310,000 251,805,200,000 251,522,200,000 245,941,490,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 69,672,290,000 58,168,600,000 65,153,480,000 93,789,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,447,215,220,000 11,399,851,260,000 12,077,936,590,000 14,220,082,730,000
I. Vốn chủ sở hữu 11,447,215,220,000 11,399,851,260,000 12,077,936,590,000 14,220,082,730,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,287,814,390,000 7,378,124,570,000 9,531,559,810,000 10,642,685,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,793,030,000 -3,793,030,000 -3,793,030,000 -3,793,030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 38,719,660,000 37,691,350,000 33,885,240,000 33,624,240,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 522,187,340,000 580,439,760,000 61,252,420,000 61,252,420,000
5. Cổ phiếu quỹ 437,679,750,000 495,932,170,000 495,932,170,000 495,932,170,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,101,580,210,000 2,848,791,360,000 1,896,937,660,000 2,927,812,990,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,026,900,000 62,665,070,000 62,162,320,000 62,568,510,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,626,298,590,000 41,909,854,340,000 47,603,599,900,000 50,793,056,560,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.