TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,861,922,390,000 |
37,677,550,440,000 |
41,316,811,800,000 |
46,539,595,150,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,807,599,290,000 |
37,614,629,910,000 |
41,237,217,140,000 |
46,464,265,830,000 |
|
1. Tiền |
279,287,930,000 |
243,325,560,000 |
289,834,510,000 |
1,114,235,030,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,068,500,150,000 |
12,725,086,790,000 |
13,687,925,610,000 |
12,023,091,790,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
642,254,360,000 |
353,155,060,000 |
866,000,080,000 |
1,265,781,860,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,323,100,000 |
62,920,530,000 |
79,594,660,000 |
75,329,330,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,978,530,000 |
17,451,850,000 |
11,443,350,000 |
11,989,720,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
646,940,000 |
907,580,000 |
1,411,910,000 |
3,314,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
29,476,130,000 |
34,179,090,000 |
53,480,190,000 |
53,559,490,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,017,370,000 |
4,021,440,000 |
4,020,240,000 |
3,832,650,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
9,204,130,000 |
6,360,560,000 |
9,238,980,000 |
2,632,680,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,761,376,210,000 |
4,232,303,890,000 |
6,286,788,100,000 |
4,253,461,410,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,288,626,390,000 |
3,747,217,730,000 |
5,791,997,850,000 |
3,689,345,130,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,288,626,390,000 |
3,747,217,730,000 |
5,791,997,850,000 |
3,689,345,130,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,208,820,000 |
158,019,330,000 |
170,604,480,000 |
188,965,450,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,747,280,000 |
112,834,690,000 |
126,966,060,000 |
135,989,250,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,461,540,000 |
45,184,640,000 |
43,638,420,000 |
52,976,200,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
194,302,820,000 |
191,637,010,000 |
187,412,440,000 |
233,184,320,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,421,710,000 |
29,673,850,000 |
34,217,280,000 |
34,927,070,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,816,470,000 |
105,755,970,000 |
102,556,040,000 |
107,039,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
29,222,270,000 |
29,146,110,000 |
28,768,510,000 |
32,586,640,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,936,550,000 |
27,130,170,000 |
24,307,840,000 |
24,502,030,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,657,650,000 |
14,479,690,000 |
14,479,690,000 |
14,950,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,623,298,590,000 |
41,909,854,340,000 |
47,603,599,900,000 |
50,793,056,560,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,179,083,370,000 |
30,510,003,080,000 |
35,525,663,310,000 |
36,572,973,830,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,106,411,080,000 |
30,451,834,480,000 |
35,460,509,830,000 |
36,479,184,840,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,227,119,990,000 |
27,578,086,830,000 |
34,213,353,020,000 |
31,120,908,370,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,227,119,990,000 |
27,578,086,830,000 |
34,213,353,020,000 |
31,120,908,370,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
350,258,020,000 |
96,783,750,000 |
417,945,890,000 |
180,055,640,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,881,550,000 |
92,774,190,000 |
9,707,250,000 |
22,249,740,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
64,227,190,000 |
3,512,700,000 |
4,287,700,000 |
6,200,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
171,312,070,000 |
257,795,550,000 |
253,950,450,000 |
352,627,770,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
14,551,960,000 |
13,782,980,000 |
13,782,410,000 |
138,381,190,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
115,710,000 |
119,280,000 |
355,820,000 |
302,990,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
170,967,310,000 |
251,805,200,000 |
251,522,200,000 |
245,941,490,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
69,672,290,000 |
58,168,600,000 |
65,153,480,000 |
93,789,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,447,215,220,000 |
11,399,851,260,000 |
12,077,936,590,000 |
14,220,082,730,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,447,215,220,000 |
11,399,851,260,000 |
12,077,936,590,000 |
14,220,082,730,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,287,814,390,000 |
7,378,124,570,000 |
9,531,559,810,000 |
10,642,685,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
38,719,660,000 |
37,691,350,000 |
33,885,240,000 |
33,624,240,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
522,187,340,000 |
580,439,760,000 |
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
437,679,750,000 |
495,932,170,000 |
495,932,170,000 |
495,932,170,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,101,580,210,000 |
2,848,791,360,000 |
1,896,937,660,000 |
2,927,812,990,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,026,900,000 |
62,665,070,000 |
62,162,320,000 |
62,568,510,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,626,298,590,000 |
41,909,854,340,000 |
47,603,599,900,000 |
50,793,056,560,000 |
|