1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,509,683,650 |
2,780,745,414 |
374,585,000 |
44,100,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,200,000 |
6,700,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,504,483,650 |
2,774,045,414 |
374,585,000 |
44,100,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,185,496,306 |
1,693,869,382 |
631,674,151 |
684,034,261 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,318,987,344 |
1,080,176,032 |
-257,089,151 |
-639,934,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,524,285 |
129,650 |
8,252,496 |
39,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
406,198,563 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,181,390,743 |
4,477,811,171 |
1,285,776,995 |
466,303,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,267,077,677 |
-3,397,505,489 |
-1,534,613,650 |
-1,106,198,540 |
|
12. Thu nhập khác |
38,501,570 |
72,397,785 |
41,849,601 |
68,078,795 |
|
13. Chi phí khác |
27,099,192 |
|
|
662,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,402,378 |
72,397,785 |
41,849,601 |
67,416,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
-1,492,764,049 |
-1,038,782,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
-1,492,764,049 |
-1,038,782,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
-1,492,764,049 |
-1,038,782,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,207 |
-391 |
-176 |
-122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|