TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,767,080,106 |
5,025,237,116 |
4,762,078,777 |
5,642,112,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,421,178,447 |
2,334,308,013 |
2,065,198,235 |
1,753,444,994 |
|
1. Tiền |
1,421,178,447 |
2,334,308,013 |
2,065,198,235 |
1,753,444,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,235,647,120 |
2,579,043,755 |
2,588,943,756 |
3,804,186,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,952,360,444 |
3,952,360,444 |
3,952,360,445 |
5,154,403,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,613,393,234 |
7,612,392,204 |
7,612,392,204 |
7,612,392,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,577,426,330 |
12,921,823,995 |
12,931,723,995 |
12,944,923,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,992,532,888 |
-22,992,532,888 |
-22,992,532,888 |
-22,992,532,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,254,539 |
111,885,348 |
107,936,786 |
84,481,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
107,936,786 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,591,841 |
111,222,650 |
|
84,212,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
662,698 |
662,698 |
|
268,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,908,923,358 |
44,988,734,077 |
44,304,699,816 |
43,620,665,555 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,276,056,685 |
4,355,867,404 |
3,671,833,143 |
2,987,798,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,276,056,685 |
4,355,867,404 |
3,671,833,143 |
2,987,798,882 |
|
- Nguyên giá |
19,339,336,872 |
19,339,336,872 |
19,339,336,872 |
19,339,336,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,063,280,187 |
-14,983,469,468 |
-15,667,503,729 |
-16,351,537,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
6,722,000,003 |
6,722,000,003 |
6,722,000,003 |
6,722,000,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,722,000,003 |
-6,722,000,003 |
-6,722,000,003 |
-6,722,000,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,367,145,517 |
40,367,145,517 |
40,367,145,517 |
40,367,145,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
38,670,982,092 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,670,982,092 |
38,670,982,092 |
38,670,982,092 |
16,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
16,800,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,103,836,575 |
-15,103,836,575 |
-15,103,836,575 |
-15,103,836,575 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,676,003,464 |
50,013,971,193 |
49,066,778,593 |
49,262,777,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,754,731,980 |
11,585,463,758 |
11,677,053,601 |
11,786,153,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,754,731,980 |
11,585,463,758 |
11,677,053,601 |
11,786,153,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
420,317,460 |
223,301,400 |
223,301,400 |
333,301,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,287,657 |
3,850,157 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
186,037,922 |
177,781,772 |
173,821,772 |
173,821,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,088,941 |
180,530,429 |
179,930,429 |
179,030,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,921,271,484 |
38,428,507,435 |
37,389,724,992 |
37,476,624,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,921,271,484 |
38,428,507,435 |
37,389,724,992 |
37,476,624,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
442,745,000 |
442,745,000 |
442,745,000 |
442,745,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,705,399 |
1,126,705,399 |
1,126,705,399 |
1,126,705,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,848,152 |
17,848,152 |
17,848,152 |
17,848,152 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,666,027,067 |
-48,158,791,116 |
-49,197,573,559 |
-49,110,674,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,325,107,704 |
-1,492,764,049 |
-1,038,782,443 |
86,899,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-43,340,919,363 |
-46,666,027,067 |
-48,158,791,116 |
-49,197,573,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,676,003,464 |
50,013,971,193 |
49,066,778,593 |
49,262,777,966 |
|