MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sara (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,767,080,106 5,025,237,116 4,762,078,777 5,642,112,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,421,178,447 2,334,308,013 2,065,198,235 1,753,444,994
1. Tiền 1,421,178,447 2,334,308,013 2,065,198,235 1,753,444,994
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,235,647,120 2,579,043,755 2,588,943,756 3,804,186,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,952,360,444 3,952,360,444 3,952,360,445 5,154,403,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,613,393,234 7,612,392,204 7,612,392,204 7,612,392,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,085,000,000 1,085,000,000 1,085,000,000 1,085,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,577,426,330 12,921,823,995 12,931,723,995 12,944,923,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,992,532,888 -22,992,532,888 -22,992,532,888 -22,992,532,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,254,539 111,885,348 107,936,786 84,481,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,936,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,591,841 111,222,650 84,212,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 662,698 662,698 268,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,908,923,358 44,988,734,077 44,304,699,816 43,620,665,555
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,276,056,685 4,355,867,404 3,671,833,143 2,987,798,882
1. Tài sản cố định hữu hình 5,276,056,685 4,355,867,404 3,671,833,143 2,987,798,882
- Nguyên giá 19,339,336,872 19,339,336,872 19,339,336,872 19,339,336,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,063,280,187 -14,983,469,468 -15,667,503,729 -16,351,537,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 6,722,000,003 6,722,000,003 6,722,000,003 6,722,000,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,722,000,003 -6,722,000,003 -6,722,000,003 -6,722,000,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 265,721,156 265,721,156 265,721,156 265,721,156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,721,156 265,721,156 265,721,156 265,721,156
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,367,145,517 40,367,145,517 40,367,145,517 40,367,145,517
1. Đầu tư vào công ty con 38,670,982,092
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,670,982,092 38,670,982,092 38,670,982,092 16,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,800,000,000 16,800,000,000 16,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,103,836,575 -15,103,836,575 -15,103,836,575 -15,103,836,575
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,676,003,464 50,013,971,193 49,066,778,593 49,262,777,966
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,754,731,980 11,585,463,758 11,677,053,601 11,786,153,601
I. Nợ ngắn hạn 10,754,731,980 11,585,463,758 11,677,053,601 11,786,153,601
1. Phải trả người bán ngắn hạn 420,317,460 223,301,400 223,301,400 333,301,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,287,657 3,850,157
4. Phải trả người lao động 186,037,922 177,781,772 173,821,772 173,821,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,088,941 180,530,429 179,930,429 179,030,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,921,271,484 38,428,507,435 37,389,724,992 37,476,624,365
I. Vốn chủ sở hữu 39,921,271,484 38,428,507,435 37,389,724,992 37,476,624,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 442,745,000 442,745,000 442,745,000 442,745,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,126,705,399 1,126,705,399 1,126,705,399 1,126,705,399
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,848,152 17,848,152 17,848,152 17,848,152
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,666,027,067 -48,158,791,116 -49,197,573,559 -49,110,674,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,325,107,704 -1,492,764,049 -1,038,782,443 86,899,373
- LNST chưa phân phối kỳ này -43,340,919,363 -46,666,027,067 -48,158,791,116 -49,197,573,559
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,676,003,464 50,013,971,193 49,066,778,593 49,262,777,966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.