MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,472,058,523 20,951,179,760 17,585,834,178 18,469,063,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 946,785,000 3,793,654
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,472,058,523 20,004,394,760 17,585,834,178 18,465,269,958
4. Giá vốn hàng bán 54,635,951,370 11,742,661,673 10,425,655,122 13,780,140,777
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,836,107,153 8,261,733,087 7,160,179,056 4,685,129,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 460,392,106 208,512,834 828,013,694 7,190,646
7. Chi phí tài chính 10,599,959,638 1,856,238,155 2,925,127,819 2,128,669,290
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,935,375,523 1,899,340,960 2,885,415,692 2,128,537,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -107,255,012
9. Chi phí bán hàng 158,033,642 139,584,105 357,344,009 238,840,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 877,183,817 990,921,732 1,156,946,563 724,795,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,554,067,150 5,483,501,929 3,548,774,359 1,600,015,144
12. Thu nhập khác 2,318,504
13. Chi phí khác 24,446,775 102,076 1,815,593 690,202
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,446,775 -102,076 502,911 -690,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,529,620,375 5,483,399,853 3,549,277,270 1,599,324,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,529,620,375 5,483,399,853 3,549,277,270 1,599,324,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,400,724,396 5,326,607,792 3,422,381,858 1,511,107,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 128,895,979 156,792,061 126,895,412 88,217,526
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 244 296 136 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 296 136 35
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.