1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,850,617,154 |
6,383,023,000 |
|
45,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,850,617,154 |
6,383,023,000 |
|
45,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,746,185,207 |
5,783,034,445 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,431,947 |
599,988,555 |
|
45,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,523,046,261 |
6,651,118 |
3,532,855 |
8,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
652,090,942 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-9,210,082,626 |
2,563,122,633 |
2,428,533,228 |
2,063,981,600 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,185,469,892 |
-1,956,482,960 |
-2,425,000,373 |
-2,018,973,117 |
|
12. Thu nhập khác |
34,088 |
2,245,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,290 |
|
5,304,860 |
446,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,798 |
2,245,000,000 |
-5,304,860 |
-446,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,185,499,690 |
288,517,040 |
-2,430,305,233 |
-2,019,419,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,185,499,690 |
288,517,040 |
-2,430,305,233 |
-2,019,419,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,185,499,690 |
288,517,040 |
-2,430,305,233 |
-2,019,419,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|