TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,896,162,847 |
51,204,168,335 |
50,254,623,927 |
49,740,186,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,151,371,619 |
142,890,733 |
292,748,800 |
216,019,907 |
|
1. Tiền |
2,151,371,619 |
142,890,733 |
292,748,800 |
216,019,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,910,878,674 |
27,898,939,575 |
26,790,846,075 |
28,253,343,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,967,618,022 |
26,988,943,322 |
26,334,349,822 |
26,329,349,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,079,297,119 |
212,411,000 |
172,411,000 |
139,911,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,000,000,000 |
350,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,863,963,533 |
347,585,253 |
284,085,253 |
1,784,082,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,833,912,554 |
23,143,366,522 |
23,152,057,547 |
21,245,921,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,833,912,554 |
23,143,366,522 |
23,152,057,547 |
21,245,921,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,971,505 |
18,971,505 |
24,901,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
163,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,971,505 |
18,971,505 |
24,737,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,939,276,858 |
128,046,788,445 |
126,238,097,420 |
124,438,097,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,179,438 |
8,691,025 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,179,438 |
8,691,025 |
|
|
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,664,990,562 |
-13,757,478,975 |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,740,697,420 |
28,940,697,420 |
27,140,697,420 |
25,340,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,740,697,420 |
28,940,697,420 |
27,140,697,420 |
25,340,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,835,439,705 |
179,250,956,780 |
176,492,721,347 |
174,178,283,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,840,987,360 |
18,967,987,395 |
18,639,818,695 |
18,750,936,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,616,987,360 |
18,743,987,395 |
18,415,818,695 |
18,526,936,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,713,511,691 |
16,918,611,691 |
17,249,111,691 |
15,783,211,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
363,580,572 |
941,150,397 |
308,648,097 |
308,334,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,755,123 |
300,233,333 |
453,162,390 |
606,162,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
104,000,000 |
70,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
216,752,957 |
329,604,957 |
184,509,500 |
1,678,840,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,994,452,345 |
160,282,969,385 |
157,852,902,652 |
155,427,347,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,994,452,345 |
160,282,969,385 |
157,852,902,652 |
155,427,347,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,606,708,704 |
-8,318,191,664 |
-10,748,258,397 |
-13,173,813,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,285,960,565 |
8,574,477,605 |
6,144,410,872 |
-2,019,419,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,892,669,269 |
-16,892,669,269 |
-16,892,669,269 |
-11,154,394,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,835,439,705 |
179,250,956,780 |
176,492,721,347 |
174,178,283,940 |
|